DTXL-60K-R5 Hans Schmidt Máy Đo Độ Căng Dây
DTXL-60K-R5 Hans Schmidt Máy Đo Độ Căng Dây hiện đang được JonJul phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp
Tính năng đặc biệt:
Bộ nhớ cho 60.000 bài đọc
Giao diện USB
Máy đo độ căng DTXL với 5 chế độ bộ nhớ khác nhau:
Chế độ S: chỉ thống kê
Chế độ H: lưu trữ sơ đồ XY để xem lại sau khi kết thúc một loạt phép đo (ví dụ: ghi lưu thời gian ngắn)
Chế độ C: ghi nhật ký liên tục theo thời gian do người dùng đặt và các chuỗi khác nhau của phép đo (2 Hz)
Chế độ F: ghi nhanh, liên tục theo thời gian do người dùng đặt và các chuỗi đo khác nhau (1000 Hz)
Chế độ D: lưu trữ các số đọc và thống kê đơn lẻ
Chế độ S: chỉ thống kê
Chế độ H: lưu trữ sơ đồ XY để xem lại sau khi kết thúc một loạt phép đo (ví dụ: ghi lưu thời gian ngắn)
Chế độ C: ghi nhật ký liên tục theo thời gian do người dùng đặt và các chuỗi khác nhau của phép đo (2 Hz)
Chế độ F: ghi nhanh, liên tục theo thời gian do người dùng đặt và các chuỗi đo khác nhau (1000 Hz)
Chế độ D: lưu trữ các số đọc và thống kê đơn lẻ
1 điều chỉnh tại nhà máy, cũng như 10 vị trí bộ nhớ vật liệu để hiệu chuẩn do khách hàng thực hiện
Phần mềm Kiểm tra độ căng 3 để hiển thị các kết quả đọc theo thời gian thực trên PC và lưu trữ chúng vào một tệp
Mô-đun Wi-Fi để liên lạc không dây với PC (tùy chọn)
Tính năng tiêu chuẩn:
Mọi thứ trong tầm nhìn của người vận hành:
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu được đo
– số đọc
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu được đo
– số đọc
Cơ cấu dẫn hướng sợi và con lăn đảm bảo dễ dàng thu được vật liệu đang chạy
Tay cầm được bọc cao su giúp người vận hành cầm chắc chắn
Máy đo độ căng DTXL với vỏ nhôm chắc chắn
Bộ tích điện LiPo (hoạt động liên tục khoảng 40 giờ) với bộ đổi nguồn AC
Được chứng nhận CE, chống nhiễu chống tĩnh điện
Bao gồm Giấy chứng nhận tuân thủ đơn đặt hàng 2.1 theo EN 10204
Tùy chọn có sẵn: Giấy chứng nhận kiểm tra 3.1 theo EN 10204 với báo cáo hiệu chuẩn
Các model liên quan:
Model | Measuring Range |
Resolution | Measuring Head Width* |
|
DTXL-2500 | 150 – 2500 cN | 1 cN | 185 mm | |
DTXL-5000 | 250 – 5000 cN | 1 cN | 185 mm | |
DTXL-10K | 1 – 10.00 daN | 0.01 daN | 235 mm | |
DTXL-20K | 2 – 20.00 daN | 0.01 daN | 235 mm | |
DTXL-50K-R4 | 5 – 50.00 daN | 0.01 daN | 226 mm | |
DTXL-50K-R5 | 5 – 50.00 daN | 0.01 daN | 226 mm | |
DTXL-60K-R4 | 6 – 60.00 daN | 0.01 daN | 276 mm | |
DTXL-60K-R5 | 6 – 60.00 daN | 0.01 daN | 276 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.