DX2-400 Hans Schmidt Máy Đo Lực Căng Sợi Chỉ
DX2-400 Hans Schmidt Máy Đo Lực Căng Sợi Chỉ với dải đo từ 20 đến 400 cN ứng dụng tiêu biểu cho ngành dệt, may…
Tính năng đặc biệt:
Màn hình tương tự của máy đo độ căng DX2 hiển thị độ căng thay đổi và dao động nhanh chóng và cho phép điều chỉnh quy trình tối ưu
Bộ bù độ dày vật liệu tích hợp sẽ bù các đường kính vật liệu khác nhau cho một phạm vi cụ thể (chỉ DX2-1000 và các phạm vi cao hơn).
Cơ cấu dẫn hướng sợi và con lăn đảm bảo dễ dàng thu được vật liệu đang chạy
Hỗ trợ ngón tay đặc biệt nằm ở phía sau giúp giảm nỗ lực di chuyển cụm con lăn bên ngoài
Cấu hình tùy chỉnh và hiệu chuẩn đặc biệt có sẵn
Tính năng tiêu chuẩn:
Mọi thứ trong tầm nhìn của người vận hành:
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu được đo
– số đọc
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu được đo
– số đọc
Con lăn dẫn hướng có rãnh chữ V, gắn ổ bi
Mỗi thiết bị được hiệu chuẩn riêng để có độ chính xác cao nhất
Thang đo Ø 41 mm
Máy đo độ căng với vỏ nhôm chắc chắn
Bao gồm Giấy chứng nhận tuân thủ đơn đặt hàng 2.1 theo EN 10204
Tùy chọn có sẵn: Giấy chứng nhận kiểm tra 3.1 theo EN 10204 với báo cáo hiệu chuẩn
Các model liên quan: DX2-400 Hans Schmidt
Model | Tension Ranges |
Measuring Head Width* |
SCHMIDT Calibration Material** | |
DX2-50 | 10 – 50 cN | 66 mm | PA: 0.12 mm Ø | |
DX2-120 | 20 – 120 cN | 66 mm | PA: 0.12 mm Ø | |
DX2-200 | 20 – 200 cN | 66 mm | PA: 0.12 mm Ø | |
DX2-400 | 20 – 400 cN | 66 mm | PA: 0.20 mm Ø | |
DX2-1000 | 50 – 1000 cN | 66 mm | PA: 0.30 mm Ø | |
DX2-2000 | 200 – 2000 cN | 116 mm | PA: 0.50 mm Ø | |
DX2-5000 | 400 – 5000 cN | 116 mm | PA: 0.80 mm Ø | |
DX2-8000 | 1000 – 8000 cN | 116 mm | PA: 1.00 mm Ø | |
DX2-10K | 2.5 – 10 daN | 116 mm | PA: 1.00 mm Ø | |
DX2-20K-L | 5 – 20 daN | 216 mm | PA: 1.50 mm Ø |
List code tham khảo thêm tại Jon & Jul
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.