SFA275V1-WS1 Vortex Vietnam
1. Giới thiệu chung
SFA275V1-WS1 là thiết bị đo lưu lượng kiểu Vortex, được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác về lưu lượng chất lỏng, khí và hơi nước trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế chắc chắn: Chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
-
Độ chính xác cao: Đảm bảo dữ liệu đo lường chính xác và đáng tin cậy.
-
Tín hiệu đầu ra chuẩn: 4-20 mA, dễ dàng tích hợp với các hệ thống điều khiển.
-
Bảo trì thấp: Không có bộ phận chuyển động, giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
3. Thông số kỹ thuật
-
Phạm vi đo: Tùy thuộc vào kích thước ống và môi chất.
-
Độ chính xác: ±1% đối với chất lỏng, ±1.5% đối với khí và hơi.
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +250°C.
-
Áp suất làm việc: Lên đến 100 bar.
-
Vật liệu: Thép không gỉ 316L.
-
Kết nối: Mặt bích hoặc ren.
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP66.
4. Ứng dụng
-
Ngành hóa dầu: Đo lưu lượng trong các quy trình xử lý hóa chất.
-
Ngành dược phẩm: Kiểm soát lưu lượng trong sản xuất dược phẩm.
-
Ngành thực phẩm: Giám sát lưu lượng trong quy trình chế biến thực phẩm.
-
Hệ thống xử lý nước: Đo lưu lượng trong các nhà máy xử lý nước.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.