EP00185MD341A01 Temposonics Vietnam
1. Giới thiệu chung
EP00185MD341A01 là cảm biến đo vị trí tuyến tính của Temposonics, sử dụng công nghệ magnetostrictive tiên tiến. Thiết bị cung cấp giải pháp đo lường chính xác cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ magnetostrictive không tiếp xúc.
-
Độ chính xác cao, độ phân giải 0.01 mm.
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng: 0-10V, 4-20mA, SSI.
-
Vỏ bọc chắc chắn, chống ăn mòn.
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: EP00185MD341A01
-
Dải đo: 185 mm
-
Điện áp cung cấp: 10-30 VDC
-
Tín hiệu đầu ra: 0-10V, 4-20 mA hoặc SSI
-
Độ phân giải: 0.01 mm
-
Tốc độ đo: Tối đa 5 m/s
-
Nhiệt độ làm việc: -40°C đến +85°C
-
Vật liệu vỏ: Thép không gỉ
4. Ứng dụng
-
Dây chuyền sản xuất tự động.
-
Hệ thống điều khiển máy móc.
-
Thiết bị đo lường chính xác.
-
Ngành công nghiệp chế tạo và lắp ráp.
-
Hệ thống kiểm soát vị trí trong công nghiệp.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.