6012.001 Toni Technik Vietnam
1. Giới thiệu chung
6012.001 Toni Technik là máy trộn tự động chuẩn quốc tế dành cho thí nghiệm vữa, xi măng và vật liệu rời. Thiết bị đảm bảo trộn đồng đều, tái lập mẫu chính xác cho các quy trình kiểm tra chất lượng vật liệu.
2. Đặc điểm nổi bật
• Lập trình sẵn các chu trình trộn tiêu chuẩn.
• Cối trộn chắc chắn, bền theo thời gian.
• Động cơ công suất cao, vận hành êm.
• Thiết kế an toàn, dễ bảo trì.
• Tự động dừng khi hoàn thành.
• Cánh trộn không làm hư cấu trúc mẫu.
3. Thông số kỹ thuật
• Cối trộn: 5 lít bằng thép không gỉ.
• Tốc độ quay: thấp 140 rpm, cao 285 rpm.
• Chế độ: trộn tự động 3 giai đoạn.
• Điện áp: 230V/50Hz.
• Kích thước: 650 x 500 x 600 mm.
• Trọng lượng: 55 kg.
4. Ứng dụng
• Phòng LAB kiểm tra vật liệu xi măng.
• Chuẩn bị mẫu vữa thử nén, thử uốn.
• Hệ thống thí nghiệm tại trường đại học.
• Trung tâm nghiên cứu và phát triển vật liệu.
• Dây chuyền kiểm định vật liệu công trình.
• Công ty xây dựng và kỹ thuật dân dụng.
CSK 060 |
HG 140 |
CP 061 |
CS 060 |
CSF 060 |
HV 031 |
HVL 031 |
HV 031 |
HVL 031 |
CS 028 |
CS 028 |
CSL 028 |
CSL 028 |
CSF 028 |
CSF 028 |
HGL 046 |
HGL 046 |
CR 027 |
CR 027 |
HVI 030 Twist clip |
HVI 030 Screw fixing |
HVI 030 Twist clip |
HVI 030 Screw fixing |
HVI 030 Twist clip |
HVI 030 Screw fixing |
HVI 030 Twist clip |
HVI 030 Screw fixing |
CR 030 |
CR 030 |
CR 130 |
CR 130 |
DCR 030 |
DCR 130 |
CS 032 |
CS 032 |
CSF 032 |
CSF 032 |
CS 030 |
CS 030 |
CS 130 |
CS 130 |
CREx 020 |
CREx 020 |
CREx 020 |
CREx 020 |
CREx 020 |
CREx 020 |
FPI 018 |
FPI 018 |
FPI 118 |
FPO 018 |
FPO 018 |
FPO 118 |
FM 086 |
RFP 018 |
RFP 018 |
REP 118 |
FM 086 |
RFF 018 |
REF 118 |
LE 019 |
LE 019 |
LE 019 |
SJ 019 |
CF 019 |
FFH 086 |
DCM 010 |
DCT 010 |
DCF 010 |
FTO 011 |
FTS 011 |
KTO 011 |
KTS 011 |
FTD 011 |
STO 011 |
STS 011 |
ZR 011 |
FZK 011 |
FZK 011 |
ETR 011 |
ETR 011 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.