SI5010 IFM Vietnam
1. Giới thiệu chung
SI5010 là thiết bị giám sát lưu lượng của IFM, được thiết kế để theo dõi lưu lượng chất lỏng và khí trong ống dẫn. Với khả năng kết nối quy trình linh hoạt nhờ các bộ chuyển đổi, việc cài đặt điểm chuyển mạch trở nên dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Giám sát đa dạng: Phù hợp với cả chất lỏng và khí.
-
Kết nối linh hoạt: Sử dụng các bộ chuyển đổi để thay đổi kiểu kết nối.
-
Cài đặt dễ dàng: Điều chỉnh điểm chuyển mạch nhanh chóng.
-
Vật liệu bền bỉ: Thân bằng thép không gỉ, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
3. Thông số kỹ thuật
-
Dải đo lưu lượng: Chất lỏng: 3-300 cm/s; Khí: 200-3000 cm/s.
-
Áp suất tối đa: 300 bar.
-
Điện áp hoạt động: 18-36 VDC.
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67.
4. Ứng dụng
SI5010 được sử dụng trong các hệ thống cần giám sát lưu lượng chất lỏng và khí, như:
-
Công nghiệp chế biến thực phẩm: Giám sát lưu lượng nguyên liệu và sản phẩm.
-
Hệ thống HVAC: Theo dõi lưu lượng khí trong các tòa nhà.
-
Ngành công nghiệp hóa chất: Giám sát quá trình chuyển giao chất lỏng và khí.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.