SA5000 IFM Vietnam
1. Giới thiệu chung:
SA5000 IFM là sản phẩm cảm biến từ tiên tiến do IFM sản xuất, đáp ứng yêu cầu cao trong tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm được phát triển dựa trên công nghệ hiện đại, cho khả năng phát hiện từ trường với độ chính xác cao và phản hồi nhanh. SA5000 IFM được thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và dễ lắp đặt, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống giám sát và điều khiển tự động, giúp tối ưu hóa quá trình vận hành và tăng cường độ an toàn cho dây chuyền sản xuất.
2. Đặc điểm nổi bật:
-
Hoạt động theo cơ chế cảm biến từ, phản ứng nhanh.
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
-
Chất liệu cao cấp, chịu được va đập và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Độ nhạy từ cao, cho kích hoạt chính xác và ổn định.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển hiện đại.
3. Thông số kỹ thuật:
-
Kích thước: Ước tính khoảng 60 x 40 x 30 mm.
-
Điện áp hoạt động: 24 V DC ±10%.
-
Tốc độ phản hồi: Dưới 10 ms.
-
Độ chính xác: ±0.5% (ước tính).
-
Mức bảo vệ: Chuẩn IP65, đảm bảo chống bụi, nước và rung động.
-
Tuổi thọ chuyển mạch: Vượt qua 50.000 chu kỳ.
4. Ứng dụng:
-
Sử dụng trong hệ thống tự động hóa nhà máy và dây chuyền sản xuất.
-
Giám sát và điều khiển các thiết bị từ xa trong quá trình sản xuất.
-
Ứng dụng cho hệ thống an toàn, kiểm soát van và bảo trì thiết bị.
-
Dùng trong các hệ thống robot và điều khiển chuyển động.
-
Hỗ trợ cải thiện hiệu suất và độ ổn định của hệ thống công nghiệp.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.