QM/32/2 IMI Norgren Vietnam
1. Giới thiệu chung:
QM/32/2 là loại reed switch hoạt động từ của IMI Norgren. Sản phẩm được thiết kế dựa trên công nghệ tiên tiến, cho độ nhạy từ tính cao và độ ổn định vượt trội. Van chuyển mạch này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén và tự động hóa. Thiết kế nhỏ gọn cùng cấu trúc bằng thủy tinh và kim loại đảm bảo khả năng chịu lực và chống rung. Sản phẩm giúp phát hiện sự thay đổi từ trường nhanh chóng, góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống.
2. Đặc điểm nổi bật:
-
Hoạt động theo cơ chế từ tính, kích hoạt nhanh.
-
Thiết kế nhỏ gọn, đảm bảo độ bền cao.
-
Cấu trúc kín, chống bụi và ẩm mốc.
-
Đáp ứng chính xác sự thay đổi của từ trường.
-
Phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Thông số kỹ thuật:
-
Kích thước: khoảng 12 x 8 mm (tham khảo).
-
Điện áp định mức: 30 VDC (ước tính).
-
Dòng điện tối đa: 500 mA (ước tính).
-
Số vòng chuyển mạch: lên đến 50.000 chu kỳ.
-
Độ nhạy từ: khoảng 2 mT (millitesla).
-
Cấu trúc: tiếp xúc normally open, có thể cấu hình tùy chọn.
4. Ứng dụng:
-
Sử dụng trong hệ thống điều khiển khí nén và truyền động tự động.
-
Áp dụng trong thiết bị cảm biến từ trường và an toàn máy móc.
-
Dùng trong các hệ thống giám sát trạng thái đóng mở của van.
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất tự động và bảo trì thiết bị.
-
Hỗ trợ các giải pháp tự động hóa ngành công nghiệp.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.