SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 Penny+Giles Vietnam
1. Giới thiệu chung
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 Penny+Giles là cảm biến vị trí tuyến tính (Linear Position Sensor) sử dụng công nghệ điện trở tuyến tính chính xác, giúp đo lường vị trí với độ chính xác cao và phản hồi nhanh trong hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Thiết bị này được thiết kế chắc chắn, chống bụi, chống rung và hoạt động bền bỉ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, phù hợp với ngành công nghiệp ô tô, hàng không, thủy lực và tự động hóa nhà máy.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao, sai số cực thấp giúp cải thiện hiệu suất vận hành.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
-
Dải đo linh hoạt, hỗ trợ nhiều ứng dụng đo lường vị trí khác nhau.
-
Tín hiệu đầu ra analog giúp kết nối dễ dàng với hệ thống điều khiển tự động.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827
-
Loại cảm biến: Cảm biến vị trí tuyến tính (Linear Position Sensor)
-
Dải đo: 75mm
-
Điện áp hoạt động: 5-30V DC
-
Tín hiệu đầu ra: Analog (0-10V, 4-20mA)
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Ứng dụng: Hệ thống thủy lực, robot công nghiệp, kiểm soát vị trí trong máy móc tự động hóa
4. Ứng dụng của SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827
-
Giám sát vị trí piston trong hệ thống xi lanh thủy lực.
-
Kiểm soát vị trí trong máy công cụ CNC và robot công nghiệp.
-
Ứng dụng trong ngành hàng không để đo lường chuyển động cơ học.
-
Tích hợp vào hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
3300XL-25mm, 330851-02-000-060-50-00-05, 330850-50-05 |
100KPD-A, KPD-A/0/RK |
VPB-B/6/6/0/0-20-20/9P… |
ALCT 6-24V–10A |
706521/18-110-23/000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.