BES-516-114-SA1-05 Balluff Vietnam
1. Giới thiệu chung
BES-516-114-SA1-05 Balluff là cảm biến tiệm cận từ tính được thiết kế để phát hiện vật thể kim loại mà không cần tiếp xúc. Với độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, thiết bị này phù hợp với dây chuyền sản xuất tự động, hệ thống điều khiển máy móc và robot công nghiệp.
Sản phẩm này giúp giảm hao mòn cơ học, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo độ chính xác trong các ứng dụng đo lường, kiểm tra và điều khiển tự động.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cảm biến tiệm cận không tiếp xúc, giảm hao mòn cơ học.
-
Tốc độ phản hồi nhanh, đảm bảo độ chính xác cao.
-
Thiết kế chắc chắn, chống rung, chống bụi và chống nước theo tiêu chuẩn IP67.
-
Dễ dàng lắp đặt và tích hợp với hệ thống PLC, SCADA.
-
Hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao và rung động mạnh.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: BES-516-114-SA1-05
-
Loại cảm biến: Cảm biến tiệm cận từ tính
-
Khoảng cách phát hiện: 5mm
-
Điện áp hoạt động: 10-30V DC
-
Tín hiệu đầu ra: PNP/NPN NO hoặc NC
-
Cấp bảo vệ: IP67 (chống nước, chống bụi)
-
Ứng dụng: Hệ thống tự động hóa, kiểm soát vị trí, đo lường công nghiệp
4. Ứng dụng của BES-516-114-SA1-05 Balluff
-
Giám sát vị trí và kiểm soát chuyển động trong hệ thống băng tải.
-
Kiểm tra và đo lường trong dây chuyền sản xuất tự động.
-
Ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác, sản xuất ô tô và điện tử.
-
Tích hợp vào hệ thống robot công nghiệp để phát hiện vật thể.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.