PS-100-BS Sharples/Ayrox srl
PS-100-BS là máy đo của hãng Sharples/Ayrox srl, hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
PS-100-BS Basic plane polarimeter system Sharples/Ayrox srl Việt Nam

Sharples/Ayrox srl Vietnam
Hệ thống máy đo phân cực PS-100-BS của hãng Sharples/Ayrox srl là một thiết bị cơ bản sử dụng phân cực phẳng để kiểm tra và đo lường ứng suất trong các mẫu thủy tinh và nhựa. Thiết bị này có thiết kế dạng mô-đun, cho phép linh hoạt trong việc sử dụng với nhiều phụ kiện khác nhau để đáp ứng các nhu cầu đo lường đa dạng.
Thông số kỹ thuật chính:
- Kích thước: 360 x 310 x 400 mm
- Khu vực đặt mẫu: 190 x 190 mm
- Nguồn sáng: Đèn huỳnh quang với đường truyền ánh sáng thẳng đứng
- Phân cực: Chỉ phân cực phẳng
PS-100-BS được trang bị bộ phân tích Senarmont gắn trên cột chắc chắn cao 300 mm, phù hợp cho việc kiểm tra và đo lường ứng suất trong các sản phẩm thủy tinh và nhựa. Phương pháp đo không phá hủy này có thể áp dụng cho cả mẫu phẳng và cong.
Ngoài ra, hệ thống PS-100 còn có các phiên bản khác như PS-100-SF (hệ thống phân cực phẳng/vòng), PS-100-LF (hệ thống trường quan sát lớn), PS-100-RD (hệ thống nghiên cứu và phát triển với bàn đặt mẫu), PS-100-MW (hệ thống kiểm tra lát cắt thủy tinh) và PS-100-DWC-HS (hệ thống kiểm tra lát cắt thủy tinh). Các tùy chọn bổ sung bao gồm kính hiển vi, tấm bù màu, nêm đo lường, tế bào ngâm mẫu và bộ gắn kết camera, giúp mở rộng khả năng ứng dụng của thiết bị.
Hệ thống PS-100 tuân thủ các tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm quốc tế về đo lường phân cực, bao gồm ASTM C148, F218 và D4093. Thiết bị này lý tưởng cho việc phân tích ứng suất quang học, đo lường ứng suất trong các sản phẩm thủy tinh và nhựa, cũng như kiểm soát chất lượng và quy trình sản xuất.
CM -PVS .41 |
TOSLK50A |
F021756 ‘ |
SEP-500-SP-B-0500-E232-000-0300 |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
EDS-305-M-SC”” |
BAH10000-80A |
Order No. 233 416 21, WG40F/1-A ZM-LN |
GCP-31ANM-2A-AX,2A,AC220 |
F3 C2830 UB |
SK 100LA/4TF, Động cơ 3pha rotor lồng sóc 3KW x 4P 380V x 50HZ cấp H kiểu nằm IEC |
ST5484E-123-0020-00 +91104-011 |
DTS-8541E, Part No: 130 8859 1066 |
516.054.011 / |
CHN2-30-A-W-I-RUUV F43Z50603 P10123 |
FR-A840-5.5K-1 |
ELPB0500PS |
BWU2227 |
G1/8/M12x1 808-10-111 ( 808-10-111 3) |
MU-SIX-G-8K + Calman Ultimate calibration software |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.