Cảm biến lưu lượng VHZ-008GK002ES Senseca Vietnam
Cảm biến lưu lượng VHZ-008GK002ES là một sản phẩm tiên tiến được thiết kế bởi Senseca, phục vụ cho các ứng dụng đo lường lưu lượng chính xác trong nhiều ngành công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và độ bền vượt trội, thiết bị này mang lại sự tin cậy và hiệu quả cho người sử dụng.
Đặc điểm nổi bật VHZ-008GK002ES
- Độ chính xác cao:
- Cảm biến VHZ-008GK002ES được thiết kế để cung cấp kết quả đo lường lưu lượng với độ chính xác cao, giúp người dùng theo dõi và kiểm soát hệ thống một cách hiệu quả.
- Thiết kế nhỏ gọn:
- Với kích thước tối ưu, thiết bị dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có mà không yêu cầu không gian lớn.
- Vật liệu bền bỉ:
- Vỏ ngoài và các linh kiện bên trong được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng đa dạng:
- Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng, từ công nghiệp sản xuất, xử lý nước, hóa chất, đến ngành thực phẩm và đồ uống.
Thông số kỹ thuật chính VHZ-008GK002ES
- Model: VHZ-008GK002ES
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến lưu lượng dạng cơ học/từ tính (tuỳ thuộc vào thiết kế cụ thể).
- Dải đo lưu lượng: [Cập nhật dải đo cụ thể nếu có thông tin].
- Nhiệt độ làm việc: Tối đa [Cập nhật mức nhiệt độ cụ thể].
- Áp suất làm việc: Tối đa [Cập nhật mức áp suất cụ thể].
- Kết nối: Tương thích với các chuẩn công nghiệp phổ biến.
Ưu điểm khi sử dụng
- Tiết kiệm chi phí: Nhờ vào độ bền và hiệu quả cao, thiết bị giúp giảm chi phí bảo trì và vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt: Cấu trúc gọn nhẹ và giao diện kết nối thân thiện với người dùng.
- Độ tin cậy cao: Hoạt động ổn định, đảm bảo dữ liệu chính xác và liên tục.
Ứng dụng tiêu biểu
- Ngành xử lý nước: Giám sát và kiểm soát lưu lượng nước trong các hệ thống lọc và phân phối.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đo lường lưu lượng chất lỏng như nước, sữa, dầu ăn, hoặc các loại đồ uống.
- Ngành hóa chất: Theo dõi lưu lượng các chất hóa học trong quy trình sản xuất.
Senseca Vietnam
Agear AGx90-30″ |
ab060-010-sp-p2 |
UNBF-50KN |
ULN-53N-06-GIBM-K2-SHV |
BExBG15DPAC230AB1A1R/R |
YL60/C/N50/R/IN (205284) |
17CA3000 17CA(155972) |
ST5491E-021-0020-00 Measuring range is 0-1In/SEG |
546-13-34 NF 24V 15DIN |
ETS300 |
T08-1301-01R |
ews-100/M18/CD |
PBA300F-24-N1 |
Model 2300/20 |
IMC-P21GA-G2-SX-SC |
R48-2900U:: |
PR6423/002-030 |
LS 64/2.8 SE-L.1 |
LS 64/4 E-L |
OND-0434-40A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.