WVTR-E1 Water Vapor Transmission Rate Tester Pubtester
WVTR-E1 Water Vapor Transmission Rate Tester Pubtester
WVTR-E1 là thiết bị kiểm tra tốc độ truyền hơi nước (Water Vapor Transmission Rate – WVTR) của các loại vật liệu đóng gói như màng nhựa, màng composite, và vật liệu chống ẩm. Thiết bị được thiết kế theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong các ứng dụng nghiên cứu và kiểm soát chất lượng.
1. Đặc điểm kỹ thuật chung:
- Tên sản phẩm: WVTR-E1 Water Vapor Transmission Rate Tester
- Thương hiệu: Pubtester
- Ứng dụng:
- Đo tốc độ truyền hơi nước qua màng nhựa, màng composite, bao bì thực phẩm, y tế, và các vật liệu khác.
- Kiểm tra khả năng chống thấm hơi nước của vật liệu.
2. Thông số chi tiết:
Phương pháp đo:
- Nguyên lý kiểm tra:
- Cảm biến hồng ngoại (Infrared Sensor).
- Kiểm tra độ truyền hơi nước theo phương pháp Đẳng áp (Equal Pressure Method).
Dải đo tốc độ truyền hơi nước (WVTR):
- Phạm vi đo:
- 0.01 – 50,000 g/m²/24h.
- Độ phân giải:
- 0.001 g/m²/24h.
- Độ chính xác:
- ±2% giá trị đo.
Diện tích mẫu thử:
- Diện tích mẫu:
- 50 cm² (hoặc tùy chọn khác).
- Độ dày mẫu tối đa: ≤ 3 mm.
Dải điều kiện kiểm tra:
- Nhiệt độ kiểm tra:
- Phạm vi: 15°C – 55°C.
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1°C.
- Độ ẩm kiểm tra:
- Phạm vi: 10% – 90% RH.
- Độ chính xác độ ẩm: ±1% RH.
3. Cấu trúc và giao diện:
- Thiết kế:
- Khung máy làm bằng thép không gỉ, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
- Hệ thống kẹp mẫu chắc chắn, đảm bảo không rò rỉ trong quá trình kiểm tra.
- Màn hình điều khiển:
- Màn hình cảm ứng LCD độ phân giải cao, hiển thị thông số theo thời gian thực.
- Hệ thống cảm biến:
- Cảm biến hồng ngoại chính xác cao để phát hiện hơi nước.
4. Kết nối và phân tích dữ liệu:
- Kết nối:
- USB, RS232, hoặc Ethernet để truyền dữ liệu.
- Phần mềm phân tích:
- Hỗ trợ phân tích dữ liệu, tạo báo cáo và lưu trữ kết quả.
- Xuất dữ liệu:
- Định dạng Excel, PDF hoặc CSV.
5. Điều kiện vận hành:
- Nguồn điện: AC 220V ±10%, 50Hz.
- Nhiệt độ môi trường: 5°C – 40°C.
- Độ ẩm môi trường: ≤ 80% RH (không ngưng tụ).
6. Kích thước và trọng lượng:
- Kích thước thiết bị: 500 mm x 400 mm x 300 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 35 kg.
7. Tiêu chuẩn tuân thủ:
- Tiêu chuẩn quốc tế:
- ASTM E96, ASTM F1249, ISO 15106-2.
8. Tùy chọn nâng cấp:
- Mở rộng phạm vi đo WVTR.
- Cấu hình đo đồng thời nhiều mẫu (tùy chọn).
DGM 200 |
CSM-207,.,. |
CND-SST-3 |
CanNeed-SST-3.,., |
STG-200-D,.,.,. |
CVG-100 |
PDO-100 |
ISD-3000 |
K-200-C |
MBT-300 ( kèm theo cái nắp đầu dò ) |
cvg-200; |
Canneed-CVG-100 |
Canneed-CVG-200 |
Canneed-CVG-200-PET |
CVG-100; |
CanNeed-PEBT-4000 |
CanNeed-MBT-300 |
CanNeed-FST-200TPH |
CPG-200 |
CVG-200-PET” |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.