BEF1214 Hepcomotion Việt Nam
BEF1214 Hepcomotion hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực….
Hepcomotion Vietnam
Đặc trưng nổi bật của Hepco Simple-Select:
- Bao gồm 4 kích cỡ đáp ứng yêu cầu chuyển động thẳng cơ bản
- Lắp đặt trong vòng 24h
- Thanh trượt cạnh V được thiết kế chống mài mòn tối đa
- Độ chính xác cao và tỉ mỉ
- Thao tác chuyển động mượt mà giúp loại bỏ mảng bám, giữ cho thiết bị hoạt động êm ả, mượt mà
Có 4 kích cỡ có sẵn: 20, 25, 44 & 76
Để đặt hàng cần chọn kích thước con trượt, số lượng toa lắp và chiều dài thanh trượt
Examples
- Hepco Simple-Select 20-1-266, 20-1-356, 20-1-536, 20-1-716, 20-1-896, 20-1-1076, 20-1-1256, 20-1-1436, 20-1-1616, 20-1-1796, 20-1-1976,
- Hepco Simple-Select 25-1-266, 25-1-356, 25-1-536, 25-1-716, 25-1-896, 25-1-1076, 25-1-1256, 25-1-1436, 25-1-1616, 25-1-1796, 25-1-1976
- Hepco Simple-Select 44-1-266, 44-1-356, 44-1-536, 44-1-716, 44-1-896, 44-1-1076, 44-1-1256, 44-1-1436, 44-1-1616, 44-1-1796, 44-1-1976
- Hepco Simple-Select 76-1-536, 76-1-716, 76-1-896, 76-1-1076, 76-1-1256, 76-1-1436, 76-1-1616, 76-1-1796, 76-1-1976
Hepco Motion SL2 – Stainless Steel Linear Guide- thiết bị dẫn hướng tuyến tính bằng thép không ghỉ
https://www.hepcomotion.com/product/linear-guides/sl2-stainless-steel-linear-guide/
Bộ dẫn hướng tuyến tính SL2 bằng thép không gỉ là hệ thống chuyển động tuyến tính lý tưởng nhất cho hầu hết các loại ứng dụng nào đòi hỏi độ chống mài mòn.
Hepco SL2 cung cấp hiệu suất tuyệt vời thông qua quy trình sản xuất chất lượng và lựa chọn vật liệu cẩn thận, đồng thời được thiết kế để cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa khả năg chống mài mòn và tuổi thọ lâu dài ngay cả đối với những ứng dụng khó khăn nhất.
Phạm vi trượt của SL2 rất rộng, bao gồm 7 phần trượt phẳng và 4 phần trượt ngăn cách, điều này nhằm đảm bảo con trượt đáp ứng được nhu cầu của mọi ứng dụng. SL2 Carriages thiết lập ba chiều dài tiêu chuẩn dưới dạng các đơn vị được lắp ráp hoàn chỉnh, nhà máy có thể điều chỉnh theo Slide đã chọn.
Hệ thống dẫn hướng SL2 của Hepco sử dụng hầu hết các nút bịt kín bằng nhựa để đóng các thiết bị phản lực, tránh đóng bụi. Do đó, SL2 là sản phẩm hoàn toàn lý tưởng cho các ứng dụng chế biến thực phẩm và phòng sạch.
Các ngành công nghiệp điển hình bao gồm công nghệ hạt nhân, thực phẩm, y tế, và khoa học đòi hỏi sản phẩm có tuổi thọ lâu dài và độ bền cao.
Đặc tính nổi bật của Hepco SL2:
- Thanh trượt bằng thép không ghỉ với phần đầu cuối chạm đất chính xác, tránh bị ăn mòn và hao mòn điện trở
- Độ ma sát thấp và chuyển động trơn tru
- Hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt
- Vẫn có thể hoạt động trong điều kiện có hay không có bôi trơn
- Nhiều loại bôi trơn có sẵn cho các ứng dụng cụ thể (thực phẩm, hạt nhân, nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp và môi trường chân không)
- Hoạt động tốt trong các ứng dụng làm sạch
Linh kiện/ phụ kiện Hepco Motion SL2:
- Bộ phận lắp ráp cơ bản Hepco Basic Assembled Unit : AUSSMS12, AUSSS25, AUSSS35, AUSSS50, AUSSM44, AUSSM60, AUSSM76, AUSSL76
- Toa trượt/ tấm trượt nhôm- Hepco Aluminium Carriage Plates SSCP : SSCPMS12, SSCPS25, SSCPS35, SSCPS50, SSCPM44, SSCPM60, SSCPM76, SSCPL76
- Bạc đạn Hepco Through Hole Bearing with Long Stud SSLJ : SSLJ12, SSLJ25, SSLJ25DR, SSLJ34, SSLJ34DR, SSLJ54, SSLJ54DR
- Phụ kiện Hepco Through Hole Bearing with Short Stud SSSJ : SSSJ12, SSSJ25, SSSJ25DR, SSSJ34, SSSJ34DR, SSSJ54, SSSJ54DR
- Vòng bi lỗ mù Hepco Blind Hole Bearings SSBHJ: SSBHJ12, SSBHJ25, SSBHJ25DR, SSBHJ34, SSBHJ34DR, SSBHJ54, SSBHJ54DR
- Miếng đệm Hepco SS Spacer Slides: SSNMS12, SSNS25, SSNM44, SSNL76
- Thanh trượt thẳng Hepco SS Flat Slides FS: SSMS12, SSS25, SSS35, SSS50, SSM44, SSM60, SSM76, SSL76
- Thiết bị bôi trơn Hepco Lubricators SS LB : SSLB12F, SSLB25F, SSLB44F, SSLB76F
- Phụ kiện Hepco Cap Seals SSCS : SSCS25, SSCS34, SSCS54
- Kẹp mặt bích Hepco Flange Clamps FC : SSSFC25, SSSFC44, SSSFC76, SSLFC25, SSLFC44, SSLFC76
- Phụ kiện Hepco Stepped Dowel SS SDP : SSSDP4, SSSDP6, SSSDP8, SSSDP15
How to order Hepco Motion SL2:
Hepco Motion HDS2 Heavy Duty Linear Guide
https://www.hepcomotion.com/product/linear-guides/hds2-heavy-duty-linear-guide/
Thanh dẫn hướng tuyến tính hạng nặng- giải pháp tối ưu với đa dạng loại ổ trục V và thanh dẫn tuyến tính để xử lý các trọng tải nặng nhất
Load Range (four bearing carriage): 68,000N
Speeds: 0 – 4m/s
Tính năng nổi bật:
- Các thanh dẫn hướng và vòng bi tuyến tính bằng thép không ghỉ có sẵn theo tiêu chuẩn.
- Có thể cấu hình cho hệ thống trục giàn (XYZ, XY or XZ).
- 2 cấp độ dẫn hướng tuyến tính có sẵn- phù hợp ngân sách
- Khả năng tự làm sạch đặc biệt giúp loại bỏ bụi bẩn và những mảnh vụn trong môi trường khắc nghiệt nhất
- Hệ thống có sẵn dưới dạng hệ thống lắp ráp (giảm thời gian thiết kế và lắp đặt) hoặc dưới dạng linh kiện (spare part)
- Có thể chạy khô mà không cần bôi trơn
- Tùy chọn giá đỡ xoắn hoặc nhánh sườn, ổ bánh răng
- Toa trượt kết hợp bôi trơn tự động cho bánh răng
Ứng dụng chính của HDS2
- Hepco Motion – HDS2 Heavy Duty Linear Motion System- hệ thông chuyển động tuyến tính hạng nặng HDS2
- Heavy Duty Slide System for Solar Industry- Hệ thông trượt hạng nặng cho ngành công nghiệp năng lượng mặt trời- Hepco Motion
- HDS2 in Glass Seaming Application- ứng dụng trong máy ghép kính
- HDS2 Low Maintenance Gantry System- hệ thống giàn bảo trì thấp
- HDS2 in Concrete Cutting Application- ứng dụng cắt bê tông
Linh kiện/ phụ kiện Hepco Motion HDS2:
- Toa trượt/ tấm trượt tiêu chuẩn Hepco Standard: AU6425D, AU6425C, AU6425N, AU6425W, AU9525D, AU9525C, AU9525N, AU9525W, AU12025D, AU12025C, AU12025N, AU12025W, AU12833N, AU12833W, AU15033N, AU15033W
- Toa trượt/ tấm trượt giá đỡ Hepco Rack Driven Carriage Plates : AURD6425C, AURD6425N, AURD6425W, AURD9525C, AURD9525N, AURD9525W, AURD12025C, AURD12025N, AURD12025W, AURD12833N, AURD12833W, AURD15033N, AURD15033W
- Vòng bi xuyên tâm lỗ V- THJR : THJR64, THJR95, THJR120, THJR128, THJR150
- Vòng bi lỗ mù V – BHJR: BHJR64, BHJR95, BHJR120, BHJR128, BHJR150
- Khối bạc đạn HC : PHC25A, PHC25S, PHC25SS, CHC25A, CHC25S, CHC25SS
- Phụ kiện Hepco Through Hole Track Rollers THRB THRR : THRR58, THRR89, THRR122, THRR144, SSTHRR58, SSTHRR89, SSTHRR122, SSTHRR144, BHRR58, BHRR89, BHRR122, BHRR144, SSBHRR58, SSBHRR89, SSBHRR122, SSBHRR144
- Phụ kiện Hepco Single Edge Slides CHSS PHSS : CHSS25, CHSD25, CHSS33, PHSS25, PHSD25, PHSS33
- Phụ kiện Hepco Double Edge Slides CHSD PHSD SSPH : CHSD25, PHSD25, SSHSD25, CHTD25, PHTD25, SSHTD25
- Phụ kiện Hepco Narrow / Wide Back Plate HHN HLN : HLN 25, HLN 33, HLW 25, HHN 25, HHN 33, HHW 25
- Phụ kiện Hepco Beams HB: HB25, HB33, HB25C
- Phụ kiện Hepco Buffer Units BU: BU25C, BU25N, BU25W, BU33N, BU33W, BU33NX, BU33WX
- Phụ kiện Hepco Drive Flange Assembly HDF/ SSHD : HDF25S, HDF25H, HDF30S, HDF25HX, HDF30SX, HDF40H, HDF50S, HDF40HX, HDF50SX, SSHDF25S, SSHDF25H, SSHDF30S, SSHDF25HX, SSHDF30SX, SSHDF40H, SSHDF50S, SSHDF40HX, SSHDF50SX
- Phụ kiện Hepco Gear Box’s HB : HB04, HB05, HB06
- Phụ kiện Hepco Lubricators HDLB : HDLB25J, HDLB25S, HDLB25R, HDLB33J, HDLB33S, HDLB33R, HDLB33XJ, HDLB33XS, HDLB33XR
- Phụ kiện Hepco Pinions HP : HP25X20, HP25HX20, HP3X20, HP4HX20, HP4HX24, HP5X18, HP5X24S, SSHP25X20, SSHP3X20, SSHP5X18, SSHP5X24
- Phụ kiện Hepco T Nuts HRTN/ HTNM : HTNM6, HTNM8, HTNM10, HTNM8L, HTNM8A, HRTNM6, HRTNM8
- Phụ kiện Hepco Blind Hole Track Rollers BHRN/ BHRR : BHRN58C, BHRN58CNS, BHRN58E, BHRN58ENS, BHRR122CNS, BHRR122ENS, BHRR144CNS, BHRR144ENS, BHRR58CNS, BHRR58ENS, BHRR89CNS, BHRR89ENS
- Phụ kiện Hepco Cap Wipers CW : CW64LS, CW95LS, CW120LS, CW128LS, CW150LS, CW64RS, CW95RS, CW120RS, CW128RS, CW150LS
- Phụ kiện Hepco Automatic Rack Lubrication HLPA : HLPA25HI, HLPA25HR, HLPA25HXI, HLPA25HXR, HLPA25SI, HLPA25SR, HLPA25SXI, HLPA25SXR, HLPA30SI, HLPA30SR, HLPA30SXI, HLPA30SXR, HLPA40HI, HLPA40HR, HLPA40HXI, HLPA40HXR, HLPA50SI, HLPA50SR, HLPA50SXI, HLPA50SXR
- Phụ kiện Hepco Dowel Pins SDP : SDP8, SDP12, SDP14, SDP15, SDP16, SDPA14, SDPA16
Hepco Motion High Temperature and Vacuum Linear Motion System- Hệ thống chuyển động tuyến tính chân không và chịu nhiệt cao Hepco Motion
Vòng bi chân không chịu nhiệt Hepco đáp ứng những thách thức mà các kỹ sư thiết kế phải đối mặt, bằng cách cung cấp giải pháp tiêu chuẩn hóa cho những môi trường ứng dụng khó khăn nhất.
Load Range 0 – 8,000N
Speeds 0 – 8m/s
Đặc trưng:
- Thích hợp trong việc sử dụng chân không trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp bao gồm xử lý chất bán dẫn, tấm wafer, sản xuất tấm nền LCD & OLED và thiết bị lắng đọng hơi
- Hoạt động ở nhiệt độ từ -50 deg C đến +210 deg C.
- Chất bôi trơn chuyên dụng được sử dụng mang lại hiệu suất tối ưu trong quá trình chuyển động ở môi trường khắc nghiệt.
- Kích thước vòng bi có đường kính từ 18 đến 54mm.
- Linh kiện/ phụ kiện được sản xuất bằng thép không gỉ.
- Có thể được sử dụng với các đường dẫn trượt thẳng & cong bằng thép không gỉ Hepco SL2 & PRT2
Ứng dụng:
HepcoMotion Extreme Temperature and Vacuum Bearing- vòng bi chân không chịu nhiệt Hepco Motion
Linh kiện/ phụ kiện của hệ thống chuyển động tuyến tính bằg thép không ghỉ Hepco Motion SL2
- Toa trượt nhôm SSCP : SSCPMS12, SSCPS25, SSCPS35, SSCPS50, SSCPM44, SSCPM60, SSCPM76, SSCPL76
- Vòng bi lỗ mù BHJ : SSBHJ13C, SSBHJ25C, SSBHJ34C, SSBHJC, SSBHJ13E, SSBHJ25E, SSBHJ34E, SSBHJE
- Bạc đạn Type SJ LJ : SSSJ13C, SSSJ25C, SSSJ34C, SSSJ54C, SSLJ13C, SSLJ25C, SSLJ34C, SSLJ54C, SSSJ13E, SSSJ25E, SSSJ34E, SSSJ54E, SSLJ13E, SSLJ25E, SSLJ34E, SSLJ54E
- Con lăn LRN : VACSSLRN25C, VACSSLRN25E, LTSSLRN25C, LTSSLRN25E, VACSSLRN34C, VACSSLRN34E, LTSSLRN34C, LTSSLRN34E, VACSSLRN54C, VACSSLRN54E, LTSSLRN54C, LTSSLRN54E
- Thanh trượt phẳng SS FS : SSFS3-8, SSFS6-16, SSFS6-20, SSFS8-20, SSFS10-25
- Miếng đệm SS SS : SS NMS 12, SS NS 25, SS NM 4, SS NL 76
- Kẹp mặt bích FC
- Kẹp mặt bích ngắn (SFC) : SSSFC25, SSSFC44, SSSFC76
- Kẹp mặt bích dài (LFC): SSLFC25, SSLFC44, SSLFC76
- Phụ kiện Cap Seals SSCS : SSCS25, SSCS34, SSCS54
- Phụ kiện Stepped Dowel SS SDP : SSSDP4, SSSDP6, SSSDP8, SSSDP15
Các model liên quan
BEF10 |
BEF1214 |
BEF8 |
BEK10 |
BEK12 |
BEK14 |
BEK8 |
BHF16 |
BHF20 |
BHF25 |
BHF32 |
BHF40 |
BHF50 |
BHS16 |
BHS20 |
BHS25 |
BHS32 |
BHS40 |
BHS50 |
BSP0601RC7 |
BSP0801RC7 |
BSP0825RC7 |
BSP1002RC7 |
BSP1202RC7 |
BSP1402RC7 |
BSP1605RC5 |
BSP1605RC7 |
BSP1610RC5 |
BSP1610RC7 |
BSP1616RC5 |
BSP1616RC7 |
BSP2005RC5 |
BSP2005RC7 |
BSP2020RC5 |
BSP2020RC7 |
BSP2505RC5 |
BSP2505RC7 |
BSP2510RC5 |
BSP2510RC7 |
BSP2525RC5 |
BSP2525RC7 |
BSP3205RC5 |
BSP3205RC7 |
BSP3210RC5 |
BSP3210RC7 |
BSP3232RC5 |
BSP3232RC7 |
BSP4005RC5 |
BSP4005RC7 |
BSP4010RC5 |
BSP4010RC7 |
BSP4040RC5 |
BSP4040RC7 |
BSP5010RC5 |
BSP5010RC7 |
BSP5050RC5 |
BSPH1616RC5A1 |
BSPH1616RC7A0 |
BSPH1616RC7A1 |
BSPH2020RC5A1 |
BSPH2020RC7A0 |
BSPH2020RC7A1 |
BSPH2525RC5A1 |
BSPH2525RC7A0 |
BSPH2525RC7A1 |
BSPH3232RC5A1 |
BSPH3232RC7A0 |
BSPH3232RC7A1 |
BSPH4040RC5A1 |
BSPH4040RC7A0 |
BSPH4040RC7A1 |
BSPH5050RC5A1 |
BSPM0601RC7A0 |
BSPM0801RC7A0 |
BSPM1002RC7A0 |
BSPM1202RC7A0 |
BSPM1402RC7A0 |
BSPS1605RC5A2 |
BSPS1605RC7A0 |
BSPS1605RC7A1 |
BSPS1610RC5A2 |
BSPS1610RC7A0 |
BSPS1610RC7A1 |
BSPS2005LC5A2 |
BSPS2005RC5A2 |
BSPS2005RC7A0 |
BSPS2005RC7A1 |
BSPS2505RC5A2 |
BSPS2505RC7A0 |
BSPS2505RC7A1 |
BSPS2510RC5A2 |
BSPS2510RC7A0 |
BSPS2510RC7A1 |
BSPS3205RC5A2 |
BSPS3205RC7A0 |
BSPS3205RC7A1 |
BSPS3210RC5A2 |
BSPS3210RC7A0 |
BSPS3210RC7A1 |
BSPS4005RC5A2 |
BSPS4005RC7A0 |
BSPS4005RC7A1 |
BSPS4010RC5A2 |
BSPS4010RC7A0 |
BSPS4010RC7A1 |
BSPS5010RC5A2 |
BSPS5010RC7A0 |
BSPS5010RC7A1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.