AS-300N máy phân tích Silica
AS-300N là máy phân tích Silica hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
KNTEC Vietnam
Bảo trì thuận tiện
- Dễ dàng thay thế và tháo rời ống
- Cấu trúc đơn giản
- Chức năng lưu trữ dữ liệu (USB)
Màn hình LCD màu 7”
Hiển thị xu hướng dữ liệu
Lấy mẫu phân tích
Hiệu chuẩn tự động bằng dung dịch chuẩn
Hoạt động đa kênh (1∼6 kênh)
Các ứng dụng
- Giám sát ion silic trong nước lò hơi và nước cấp trong nhà máy điện
- Đối với việc quản lý chất lượng nước của các cơ sở sản xuất nước tinh khiết
Technical Specifications
Model | AS-300N | AS-300H |
---|---|---|
Measuring Principle | Colorimetric Method (Molybdenum blue) | Colorimetric Method (Molybdenum yellow) |
Measuring Range | 0∼50 to 50∼500 μg/L (ppb) | 0∼50 mg/L (ppm) |
Display | 0.1 μg/L (ppb) | 0.1 mg/L (ppm) |
Accuracy | 0∼50 μg/L : ±1.0 μg/L, 50~500 μg/L : ±2% | ±0.2 mg/L (ppm) or ±5% |
Response Time | 12 min App. | 12 min App. |
Temperature Compensation | Automatic | |
Calibration | Automatic by standard solution | |
Sample Pressure | 1∼5 bar | |
Sample Temperature | 5∼45 ℃ | |
Sample Flow | 200∼500 ml /min | |
Reagent Consumption | 80 days (Reagent A, C, STD A, B / 2 liter, Reagent B / 1 liter) |
80 days (Reagent A, STD A, B / 2 liter, Reagent B / 1 liter) |
Data Output | 4∼20 mA 2 ea, Alarm 2 ea, RS 485 Modbus (Option) | |
Degree of Protection | IP65( NEMA 4x): Electronics, IP55(NEMA 4): Wet part | |
Power | 100∼240 VAC (50/60 Hz) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.