DST-1000N Máy Đo Lực Imada
DST-1000N Máy Đo Lực Imada hiện đang được JonJul phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
Imada Vietnam
Tính năng đặc biệt DST-1000N
2 chế độ vận hành:
thời gian thực – hiển thị lực căng hoặc lực nén thực tế
Lực cực đại – để đo lực cực đại trong quá trình thử nghiệm
thời gian thực – hiển thị lực căng hoặc lực nén thực tế
Lực cực đại – để đo lực cực đại trong quá trình thử nghiệm
Máy đo lực DST với tốc độ lấy mẫu cao 1000 lần/giây để đo lực cực đại
Hiển thị cập nhật 8 lần/giây
Tín hiệu đầu ra:
– USB
– RS-232
– USB
– RS-232
Máy đo lực DST với các đơn vị người dùng có thể chuyển đổi: N, gf (kgf) và ozf (lbf)
Các điểm đặt cao/thấp có thể lập trình để kiểm tra đạt/không đạt:
Hiển thị: tốt (OK), thiếu/vượt quá (OK không được hiển thị)
Hiển thị: tốt (OK), thiếu/vượt quá (OK không được hiển thị)
»Cài đặt số 0` để đặt số đo về 0 ở tất cả các vị trí vận hành
Nút chặn cơ học để tránh hỏng cảm biến
Với phần mềm tùy chọn Force Logger Plus, có thể kết nối đồng thời tối đa 4 cảm biến để xử lý dữ liệu với PC
Báo cáo hiệu chuẩn của nhà sản xuất được bao gồm
Màn hình có thể đảo ngược để sử dụng ngược; ví dụ như trên bệ thử nghiệm thẳng đứng
Tính năng tiêu chuẩn
Thiết bị đo lực để đo chính xác với độ chính xác ± 0,2 % toàn thang đo ± 1 chữ số
Bảo vệ quá tải: toàn thang đo 200%
Để sử dụng cầm tay hoặc gắn trên bệ thử (ren lắp 4 x M4 ở phía sau)
Dễ dàng hoạt động
Máy đo lực DST với màn hình LCD dễ đọc
Vỏ nhôm đúc chắc chắn, được thiết kế công thái học
Hoạt động bằng pin sạc (NiMH) và/hoặc bộ đổi nguồn AC
Trọn bộ phụ kiện đi kèm
Các model liên quan: DST-1000N
Model | Capacity in N |
Resolution in N |
Measuring Range in gf; kgf |
Measuring Range in ozf; lbf |
DST-2N | 0 – 2 N | 0.001 N | 0 – 200.0 gf | 0 – 8.819 ozf |
DST-5N | 0 – 5 N | 0.001 N | 0 – 500.0 gf | 0 – 17.64 ozf |
DST-20N | 0 – 20 N | 0.01 N | 0 – 2.000 kgf | 0 – 4.409 lbf |
DST-50N | 0 – 50 N | 0.01 N | 0 – 5.000 kgf | 0 – 11.02 lbf |
DST-200N | 0 – 200 N | 0.1 N | 0 – 20.00 kgf | 0 – 44.09 lbf |
DST-500N | 0 – 500 N | 0.1 N | 0 – 50.00 kgf | 0 – 110.2 lbf |
DST-1000N | 0 – 1000 N | 1 N | 0 – 100.0 kgf | 0 – 220.5 lbf |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.