177230-01-01-CN Bently Nevada Vietnam
1. Giới thiệu chung
177230-01-01-CN là proximity probe (đầu dò khoảng cách) thuộc dòng 3300 XL của Bently Nevada, chuyên dùng để giám sát vị trí trục và độ lệch trục trong các thiết bị quay. Sản phẩm sử dụng công nghệ cảm biến Eddy Current, đảm bảo độ chính xác cao và tín hiệu ổn định, phù hợp cho hệ thống bảo vệ máy móc quan trọng.
Cảm biến được thiết kế để kết nối với Proximitor và hệ thống giám sát như Bently Nevada 3500.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Đo khoảng cách không tiếp xúc với độ chính xác cao.
-
Cấu tạo chắc chắn, chịu rung và nhiệt độ khắc nghiệt.
-
Tín hiệu đầu ra tuyến tính – dễ tích hợp với hệ thống.
-
Kết nối nhanh bằng đầu cắm keylock tiêu chuẩn.
-
Tương thích hệ thống giám sát Bently 3300/3500.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 177230-01-01-CN
-
Loại: Proximity Probe (eddy current)
-
Đường kính đầu dò: 5 mm
-
Chiều dài cáp: 1.0 mét
-
Dải đo: 0.25 – 2.0 mm (với bề mặt thép chuẩn)
-
Tín hiệu ra: Thông qua Proximitor (0–10VDC)
-
Nhiệt độ hoạt động: -35°C đến +120°C
-
Vỏ ngoài: Inox, chống nhiễu EMI/RFI
4. Ứng dụng của 177230-01-01-CN Bently Nevada
-
Giám sát vị trí và rung trục tua-bin, máy nén.
-
Phát hiện lệch tâm, mất cân bằng, hỏng ổ trục.
-
Tích hợp với hệ thống Bently Nevada 3500.
-
Ứng dụng trong nhà máy điện, dầu khí, sản xuất nặng.
-
Hệ thống bảo trì dự đoán (PdM) cho máy quay.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.