LS5 Woodward Vietnam
1. Giới thiệu chung
LS5 Woodward là bộ điều khiển tốc độ (Speed Controller) tiên tiến, giúp giám sát và điều chỉnh tốc độ động cơ trong hệ thống máy phát điện và tuabin. Thiết bị này đảm bảo hoạt động ổn định, tăng độ chính xác và giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành.
Với công nghệ điều khiển tự động hiện đại, khả năng kết nối linh hoạt và độ bền cao, LS5 Woodward là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống điện công nghiệp, nhà máy phát điện, tuabin khí và động cơ diesel.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Kiểm soát tốc độ chính xác cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
-
Tích hợp công nghệ điều khiển kỹ thuật số, nâng cao độ tin cậy.
-
Khả năng thích ứng với nhiều loại động cơ và hệ thống tuabin.
-
Hỗ trợ giao tiếp với các hệ thống giám sát SCADA và PLC.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu nhiệt và chống rung tốt, phù hợp với môi trường công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: LS5
-
Loại thiết bị: Bộ điều khiển tốc độ động cơ
-
Nguồn cấp: 24V DC
-
Giao tiếp: CANbus, Modbus RTU
-
Dải tần số điều khiển: Theo yêu cầu hệ thống
-
Cấp bảo vệ: IP65
-
Ứng dụng: Hệ thống máy phát điện, động cơ diesel, tuabin khí
4. Ứng dụng của LS5 Woodward
-
Điều khiển tốc độ trong hệ thống máy phát điện công nghiệp.
-
Kiểm soát tốc độ động cơ diesel trong nhà máy điện.
-
Tích hợp vào hệ thống tự động hóa để tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí, năng lượng tái tạo và công nghiệp nặng.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
3300XL-25mm, 330851-02-000-060-50-00-05, 330850-50-05 |
100KPD-A, KPD-A/0/RK |
VPB-B/6/6/0/0-20-20/9P… |
ALCT 6-24V–10A |
706521/18-110-23/000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.