ZSY-05 Waterproofness Tester Pubtester
ZSY-05 Waterproofness Tester Pubtester
ZSY-05 là thiết bị kiểm tra khả năng chống thấm nước của các vật liệu như vải, màng chống thấm, vật liệu xây dựng, giấy và bao bì. Thiết bị được thiết kế để cung cấp kết quả đáng tin cậy trong các ứng dụng thử nghiệm chất lượng và nghiên cứu vật liệu.
1. Đặc điểm kỹ thuật chung:
- Tên sản phẩm: ZSY-05 Waterproofness Tester
- Thương hiệu: Pubtester
- Ứng dụng:
- Kiểm tra độ chống thấm nước của vải, giấy, màng polymer, và các vật liệu khác.
- Đánh giá khả năng chịu áp suất nước.
2. Thông số chi tiết:
Phương pháp kiểm tra:
- Phương pháp áp suất nước:
- Tạo áp lực nước trên mẫu thử để đánh giá khả năng chống thấm.
- Áp lực kiểm tra:
- Phạm vi: 0 – 200 kPa (hoặc tùy chọn nâng cấp lên đến 500 kPa).
- Độ phân giải: 0.1 kPa.
- Độ chính xác áp lực: ±0.5%.
Kích thước mẫu:
- Diện tích mẫu thử: 100 cm² (tiêu chuẩn).
- Độ dày mẫu tối đa: ≤ 5 mm.
Thời gian kiểm tra:
- Khoảng thời gian thử nghiệm: 0 – 99 phút (tùy chỉnh).
- Độ chính xác thời gian: ±0.1 giây.
Hệ thống cấp nước:
- Nguồn cấp nước: Kết nối trực tiếp với hệ thống cấp nước hoặc bể chứa nước riêng.
- Lưu lượng nước: Được kiểm soát tự động.
3. Điều kiện vận hành:
- Nhiệt độ hoạt động: 10°C – 40°C.
- Độ ẩm: ≤ 80% RH (không ngưng tụ).
4. Cấu trúc và giao diện:
- Khung máy: Thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm, chống ăn mòn và đảm bảo độ bền.
- Màn hình điều khiển:
- Màn hình LCD cảm ứng.
- Hiển thị áp suất, thời gian, và kết quả kiểm tra theo thời gian thực.
- Hệ thống kẹp mẫu:
- Thiết kế ngàm kẹp khí nén hoặc cơ học, đảm bảo mẫu không bị rò rỉ nước trong quá trình thử nghiệm.
5. Kết nối và lưu trữ dữ liệu:
- Kết nối: USB, RS232 để truyền dữ liệu đến máy tính.
- Xuất dữ liệu: Excel, PDF hoặc CSV.
- Lưu trữ nội bộ: Hỗ trợ lưu trữ đến 500 bộ dữ liệu thử nghiệm.
6. Kích thước và trọng lượng:
- Kích thước thiết bị: 400 mm x 300 mm x 500 mm.
- Trọng lượng: 30 kg.
7. Tuân thủ tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn quốc tế:
- ISO 811, AATCC 127, GB/T 4744.
8. Tùy chọn nâng cấp:
- Hệ thống kiểm soát áp suất nước nâng cao.
- Bộ cảm biến áp suất độ phân giải cao.
DGM 200 |
10212U ‘ |
SD150S” |
ESMP-350-100-H-10-S1 . . |
DMV-D 5040/11 . |
TME400-VC DN80 |
TE-631AM-1 .. |
PAL22-25-MC040WL |
CMD5B5110 |
S-216-J-60 ( PN: 90680-51 ) |
126-08-4B 0.4KW . |
301P |
MX-500N . (bộ tùy chọn E) |
170M4197 |
PC5-SX04-1850 |
IMC-21-M-SC |
CM 5-4 A-R-I-E-AVBE C-A-A-N |
Y161AA1H1BS |
VM2010 |
TBX100/L “ |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.