WT24-2B210 Sick Vietnam
1. Giới thiệu chung
WT24-2B210 Sick là cảm biến quang học phản xạ khuếch tán, được thiết kế để phát hiện vật thể một cách chính xác mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Thiết bị này sử dụng công nghệ quang học tiên tiến, giúp cải thiện độ nhạy, mở rộng phạm vi phát hiện và đảm bảo hiệu suất ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Với khả năng chống nhiễu tốt, thiết kế chắc chắn và độ chính xác cao, WT24-2B210 phù hợp với các ứng dụng trong dây chuyền sản xuất, hệ thống băng tải, robot công nghiệp và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ phát hiện quang học tiên tiến, phát hiện vật thể nhanh chóng.
-
Khoảng cách phát hiện lớn, đảm bảo độ chính xác cao.
-
Chống bụi, chống rung và chịu nhiệt độ cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
-
Tích hợp bộ lọc chống nhiễu giúp hoạt động ổn định.
-
Dễ dàng lắp đặt, hiệu chỉnh và kết nối với hệ thống điều khiển PLC.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: WT24-2B210
-
Loại cảm biến: Cảm biến quang học phản xạ khuếch tán
-
Khoảng cách phát hiện: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
-
Nguồn cấp: 10-30V DC
-
Tín hiệu đầu ra: PNP/NPN NO/NC
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Ứng dụng: Giám sát băng tải, phát hiện vật thể, hệ thống tự động hóa
4. Ứng dụng của WT24-2B210 Sick
-
Phát hiện sản phẩm trên băng chuyền sản xuất.
-
Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong dây chuyền lắp ráp.
-
Tích hợp trong hệ thống robot công nghiệp để phát hiện vật thể.
-
Ứng dụng trong ngành đóng gói, chế tạo linh kiện và kho vận tự động.
2542H ; SN: 20614361 |
ST5484E-151-0580-22 |
ST5484E-151-482-22 |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
BMG4, 40Nm, 400AC/167DC, P/N: 0867194X, X/x: |
FLT012 |
HMT313 3A5A1BCK14BBDA1B2 |
FST600-400A, |
FVM58N-011K2R3GN-1213 (#181276) |
F300K UVIR-1, Range-UV 215-360nm |
BWU2238,,,. |
1403-010 |
BCCOAAA |
750167, |
787300 |
E31 IL-2-3/80-OT,,,, |
6T3 90L4 KW1,5 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 |
ETS 3226-F31-350-000 |
3750C-MAT(01C244004150) |
PVM58N-011AGR0BN-1213,,, |
5705BPSX1052,,,. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.