WSCR8327B332.24/DC SOLENOID VALVE Asco
WSCR8327B332.24/DC hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…

Asco Vietnam
WSCR8327B332.24/DC – Van điện từ (Solenoid Valve) ASCO
Model WSCR8327B332.24/DC là một loại van điện từ chất lượng cao từ ASCO, được thiết kế để kiểm soát dòng chảy của khí hoặc chất lỏng trong các hệ thống công nghiệp. Với độ tin cậy và hiệu suất cao, sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt trong các ngành dầu khí, hóa chất, và xử lý nước.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ
- Kết cấu từ vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
- Hoạt động chính xác
- Đảm bảo khả năng đóng/mở nhanh và ổn định để kiểm soát dòng chảy một cách hiệu quả.
- Ứng dụng đa năng
- Có thể sử dụng cho nhiều loại chất lỏng hoặc khí khác nhau, bao gồm khí nén, nước, dầu, hoặc hóa chất nhẹ.
- Tiêu thụ năng lượng thấp
- Hoạt động hiệu quả với nguồn điện 24V DC, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.
Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | WSCR8327B332.24/DC |
Loại van | Van điện từ hai chiều (2-way solenoid valve) |
Kích thước kết nối | Theo tiêu chuẩn (thường 1/4″ đến 1/2″) |
Áp suất làm việc | 0.35 – 10 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Chất liệu thân van | Thép không gỉ hoặc đồng thau |
Loại cuộn dây | 24V DC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Môi chất áp dụng | Khí, nước, dầu, và các chất lỏng nhẹ |
Ứng dụng của WSCR8327B332.24/DC
- Ngành công nghiệp hóa chất
- Điều khiển dòng chảy hóa chất trong các quy trình sản xuất và xử lý.
- Hệ thống dầu khí
- Sử dụng trong các hệ thống vận chuyển và lưu trữ dầu, khí nén.
- Xử lý nước
- Kiểm soát dòng chảy nước trong các hệ thống xử lý nước hoặc nước thải.
- Tự động hóa công nghiệp
- Ứng dụng trong hệ thống khí nén, máy móc tự động.
Ưu điểm của sản phẩm
- Độ tin cậy cao: Được thiết kế để hoạt động liên tục mà không cần bảo trì thường xuyên.
- An toàn: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất.
- Hiệu quả kinh tế: Giảm thiểu chi phí vận hành nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng.
OPC 1701
PE4000-WD/E2-01
KRG-10 -NN02PV-AA
BTL0Y2P |
VSF30-05 |
Allen Bradley Vietnam |
Model: 1783-US16T Converter |
Allen Bradley Vietnam |
Model: 1783-ETAP2F Module |
Allen Bradley Vietnam |
Model: 1756-L72 Controller (1783-L72) |
BUIGED Vietnam |
Model: BGD-521 Solvent Rub Resistance Tester |
SMC Vietnam |
Model: SY5220-5LZD-C8 Valve |
SMC Vietnam |
Model: MGPM25-30Z-A93 Cylinder |
SMC Vietnam |
Model: AS2201F-01-08SA Ftting |
SMC Vietnam |
Model: MSQB50A Rotary table |
TECHTOP Vietnam |
Model: T3A112M-2 Motor (TM 112M-2 T3A 112M-2/SN:: 1611-064) Note : báo giá theo nameplate |
Honeywell Vietnam |
Model: 2108N4000H Gas Detector |
Honeywell Vietnam |
Model: 00780-A-0100 Junction Box Note : recheck STOCK khi order |
YOKOGAWA Vietnam |
Model : EJA118E-JMSCG -912DB-WD22B2SW00-AA26 Range 😕 Transmitter (EJA118E-JMSCG -912DB-WD22B2SW00-AA26/X2) Note : recheck CODE khi order |
LEM Vietnam |
Model: LT508-S6 Current Transducer |
NEMICON Vietnam |
Model: HES-25-2MHC Encoder Note : hàng Original |
NEMICON Vietnam |
Model: HES-25-2MHC Encoder Note : hàng China |
Siemens Vietnam |
Model: 6ES7331-7PF01-0AB0 Module |
Siemens Vietnam |
Model: 6ES7331-7PF11-0AB0 Module |
Coleparmer/Masterflex Vietnam |
Model : 06404-73 Tubing 1 pack = 15M |
CQ JINGKE Vietnam |
Model : UQK-61-4F Range: 0-1300mm Controller |
P+F/Pepperl-Fuchs Vietnam |
Model: PXV100-F200-B17-V1D Optical reading head |
IFM Vietnam |
Model: TS2689 TS-200KLKM06…../US Temperature cable sensor |
BOSEETEC Vietnam |
Model: NS-24P Temperature cable sensor |
Honeywell Vietnam |
Model: 2108N4010H Gas Detector |
VIATRAN Vietnam |
Model : 5705BPSX1052 Pressure Sensor |
Delta Vietnam |
Model: AFB0924HH Fan |
FESTO Vietnam |
Model: NEBV-Z4WA2L-R-E-5-N-LE2-S1 Connecting cable (KMYZ-9-24-5-LED-PUR-B/193689) Note : recheck CODE khi order |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.