TS2650N11E78 Tamagawa vietnam
1. Giới thiệu chung
TS2650N11E78 Tamagawa là encoder tăng dần, dùng để đo lường và giám sát chuyển động quay. Thiết bị này mang lại độ chính xác và độ tin cậy cao cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát tốc độ và vị trí. Encoder có thiết kế công nghiệp, dễ tích hợp với các thiết bị điện tử điều khiển. Đây là một trong những dòng sản phẩm bán chạy của Tamagawa tại thị trường châu Á nhờ chất lượng ổn định và hiệu quả cao.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
-
Số xung/vòng cao giúp đo chi tiết hơn
-
Vỏ kim loại bền chắc, chống ăn mòn
-
Dễ kết nối với hệ thống điện tự động
-
Ít phải bảo trì trong suốt quá trình sử dụng
-
Phản hồi tín hiệu tức thời, không trễ
-
Giảm thiểu sai số trong điều khiển vị trí
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | TS2650N11E78 |
Loại encoder | Incremental |
Số xung | 2500 PPR |
Loại trục | Trục đặc 10 mm |
Nguồn hoạt động | 5V DC |
Tín hiệu | Line Driver (RS-422) |
Nhiệt độ làm việc | -10 đến +70°C |
Đường kính ngoài | 50 mm |
4. Ứng dụng
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Bộ điều khiển servo motor
-
Hệ thống đo lường quay tốc độ cao
-
Hệ thống định vị và cảm biến quay
-
Máy công cụ CNC và robot lắp ráp
-
Thiết bị đo tốc độ động cơ trong công nghiệp nặng
TKS932133000 |
XL-F18N08E1 |
LP471PAR02 |
HD2302.0 + LP471PAR |
PS464T |
GHP-20TD |
1112547 (DIM 59 B3-25) |
YF6-4 |
PRB-0.3YN |
PRB-0.3YN |
APW160 |
HD67056-B2-160 |
XG-160-0060 |
TS2640N1651E172 |
TK6070iH (PN: 120649531) |
PR-102UE |
SRD991-BHFS7EA4NR-CV01 + LEXG-J |
ALPHA 604B,, |
CES-AZ-AES-02B |
527-000-054/055 |
56547 |
56460 |
IFT206 |
EVC814 |
LMT202 |
HFKLT-2 |
MDN0050-08 (50KN) |
A7VKO028MA/10MRSL4P550-0 27416.0026 |
TS2650N11E78 |
DP-500 |
Model: RTM-400 Belt Tension Meter |
RTM-400,.,, |
IH581-1400R63-01024 |
Wolf torch HT400 zone 1&2 |
Stepping Motor-AA01812 |
KTS GM5000 1537 NG 3-1 |
DG4V-5-2A-M-U1-H-7-50 |
082 series |
M32-6-M-B07C-1-4-D-XM170 |
SWT-7200III Sanko |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.