Quick Check 850 máy kiểm tra mã vạch
Quick Check 850 máy kiểm tra mã vạch hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
Máy kiểm tra mã vạch
Máy kiểm tra mã vạch Honeywell QC 800
Thương hiệu | Honeywell |
Model | QC800 Series (QC800, QC810, QC820, QC830, QC850) |
Kích thước | Chiều cao: 2.8 in. (7.0 cm) Chiều rộng: 4.3 in. (10.9 cm) Chiều dài: 5.3 in. (13.3 cm) |
Trọng lượng | 16 ounces (454 g) |
Nguồn điện | 4 pin NiCad có thể sạc lại AA và nguồn sạc AC |
Vỏ bọc | Lexan polycarbonate 141 |
Âm báo | Một tiếng bíp duy nhất cung cấp tín hiệu hợp lệ/không hợp lệ bằng âm thanh và ba tiếng bíp khi biết mã nằm ngoài thông số kỹ thuật |
LCD | LCD 4 dòng X 20 ký tự |
Keyboard | 6 nút, nguồn, cuộn, chọn, bốn mũi tên |
LEDs | 5 đèn LED ba màu |
Môi trường | Nhiệt độ vận hành: 32 đến 122°F (0 đến 50°C) Nhiệt độ bảo quản: 14 đến 158°F (-20 đến 70°C) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ |
Quang học | Khẩu độ thử nghiệm: – Linear Imager: minimum “X” dimension 5 mil – Mouse: 3, 5, 6, 10, hoặc 20 mil (phụ kiện tùy chọn) – Pen: 5, 6, or 10 mil (phụ kiện tùy chọn)Bước sóng: – Visible: 660nm – Infrared: 940nm |
Mã Vạch | EAN/UPC with addenda, Code 39, Interleaved 2 of 5, Codabar, Code 128, MSI, Code 16K, Regular 2 of 5 (Discrete/Industrial 2 of 5), IATA 2 of 5 (Straight 2 of 5), Code 49, Code 93, Code 11 |
QC800 | QC810 | QC820 | QC830 | QC850 | |
ISO | N | N | N | N | N |
ANSI | N | N | N | N | N |
Khả năng giải mã (ISO/ANSI) | Y | Y | Y | Y | Y |
Truyền thống | Y | Y | Y | Y | Y |
Ứng dụng công nghiệp + SCC Retail + U.P.C Coupon Code + AIAG (Automotive) + LOGMARS (Government) + HIBCC (Health) + SISAC (Serials Coding) + CTIA/ABCD (Computer) + Bookland (Books) + CCBBA (Blood Bank) |
N N N N N N N N N |
Y Y N N N Y N Y N |
Y N N N Y N N N Y |
Y N N N Y N N N Y |
Y Y Y Y Y Y Y Y Y |
Honeywell QC 850
Quick Check 810
Quick Check 820
Quick Check 830
Quick Check 840
Quick Check 850
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.