PTD – 24 Tray Dryer Prism Vietnam
1. Giới thiệu chung
Thiết bị sấy khay PTD – 24 của Prism được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu sấy nguyên liệu số lượng vừa và lớn. Máy phù hợp cho sản xuất chuyên nghiệp nhờ khả năng hoạt động liên tục và kiểm soát nhiệt chính xác.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Có thể tùy chọn khay tròn hoặc vuông.
-
Đạt chuẩn GMP trong ngành dược.
-
Tiết kiệm điện năng với vật liệu cách nhiệt.
-
Hệ thống đối lưu khí nóng bên trong buồng.
-
Cấu trúc nhỏ gọn, dễ bố trí không gian.
-
Chịu được áp lực vận hành cao.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: PTD – 24
-
Số khay: 24
-
Kích thước khay: Tùy chỉnh theo yêu cầu
-
Chất liệu: Inox 304
-
Dải nhiệt: 50–150°C
-
Công suất: 6–9 kW
-
Cấp nguồn: 415V, 3 pha
-
Bảng điều khiển: Điện tử, cảm biến nhiệt
4. Ứng dụng
-
Các cơ sở sản xuất thuốc nam.
-
Cơ sở chế biến nông sản sấy khô.
-
Phòng thí nghiệm thực nghiệm sản phẩm.
-
Các nhà máy sản xuất hương liệu.
-
Ngành vật liệu sinh học và polymer.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.