PM500FE-60-371-D-024-VG Itoh Denki Vietnam
1. Giới thiệu chung
PM500FE-60-371-D-024-VG Itoh Denki là động cơ con lăn truyền động (Powered Motorized Roller – PMR) được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống băng tải tự động hóa hiện đại. Đây là giải pháp lý tưởng cho hệ thống vận chuyển thông minh, với hiệu suất cao, tiêu thụ điện năng thấp và độ bền vượt trội.
Thiết bị đến từ Itoh Denki – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực motor băng tải, đảm bảo khả năng vận hành ổn định, êm ái, phù hợp với ứng dụng trong kho vận, sản xuất, logistics và trung tâm phân phối hàng hóa.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống băng tải mô-đun.
-
Hiệu suất truyền động cao, giảm tiếng ồn và độ rung trong quá trình hoạt động.
-
Sử dụng điện áp 24V DC an toàn, tiết kiệm năng lượng.
-
Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
-
Chịu tải tốt, vận hành ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: PM500FE-60-371-D-024-VG
-
Loại thiết bị: Motor con lăn truyền động (PMR)
-
Đường kính con lăn: 50mm
-
Chiều dài con lăn: 60cm
-
Điện áp hoạt động: 24V DC
-
Công suất tải: Theo thông số nhà sản xuất (thường 15~30kg/roller tùy cấu hình)
-
Tốc độ: Có thể điều chỉnh theo yêu cầu hệ thống
-
Cấp bảo vệ: IP54
-
Ứng dụng: Băng tải phân loại, kho thông minh, trung tâm logistics, nhà máy sản xuất
4. Ứng dụng của PM500FE-60-371-D-024-VG Itoh Denki
-
Tích hợp vào hệ thống băng tải tự động trong trung tâm phân phối và kho hàng.
-
Ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất để vận chuyển sản phẩm giữa các công đoạn.
-
Sử dụng trong hệ thống phân loại tự động ngành thương mại điện tử và bưu chính.
-
Phù hợp với môi trường cần kiểm soát tiếng ồn và độ rung như dược phẩm, thực phẩm.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
B-71-085081,, |
PSL214AMS12 |
BCM400S0B1/1-0 ( 74960690) |
CAC1008000 |
GDGW53-PAGPAAMA |
BX80A/10-1A+ST8 |
S7BQO4P,, |
100728800 |
QS18VP6R/QS186LE |
OCD – EIC1B-1213-C10S-PRM |
167 567 828 |
BES04C8,, |
DFM400 ( 400-1315-113) (063-2417-023-400) |
1180 |
P/N: 74960445 UV-tube (P 578) for UVS Accessory |
MOD 4153 |
Bộ phân tích khí Oxigen, H705 |
JZSP-CVP01-10-E |
MS3108B32-17S |
RL29-8-H-120-RT/73C/136 |
FR500PL-371-JH-Z-VG PM500FE-60-371-D-024-VG |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.