Orbit HBC Radiomatic Vietnam
1. Giới thiệu chung
Orbit HBC Radiomatic mang đến giải pháp điều khiển từ xa công nghiệp với độ tin cậy cao và vận hành an toàn tối ưu. Được trang bị các tính năng chống nhiễu tiên tiến, sản phẩm này giúp duy trì hiệu suất liên tục ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Orbit là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu tính chính xác cao và điều kiện vận hành phức tạp.
2. Đặc điểm nổi bật
• Truyền tín hiệu ổn định trong môi trường công nghiệp nặng.
• Thiết kế chắc chắn, chịu va đập và chống nước IP65.
• Pin Lithium-ion hiệu suất cao, dễ dàng thay thế.
• Giao diện vận hành linh hoạt với nhiều nút chức năng lập trình.
• Hệ thống ngắt khẩn cấp giúp ngăn chặn sự cố vận hành.
• Khả năng vận hành an toàn ở nhiều dải tần số khác nhau.
• Kết nối mã hóa dữ liệu giúp bảo mật tín hiệu truyền tải.
• Thiết kế công thái học, dễ sử dụng trong thời gian dài.
3. Thông số kỹ thuật
• Tần số truyền: 2.4 GHz, 869 MHz, 915 MHz.
• Khoảng cách điều khiển: 300 mét tối đa.
• Loại pin: Pin Lithium-ion sạc nhanh.
• Chuẩn bảo vệ: IP65, chống bụi, chống nước hiệu quả.
• Số lượng nút bấm: 6–12 nút tùy biến.
• Thời gian hoạt động: 12–16 giờ sau khi sạc.
• Nhiệt độ làm việc: -20°C đến +70°C.
• Kết nối an toàn với tính năng mã hóa tín hiệu.
4. Ứng dụng
• Cẩu trục trong nhà máy, bến cảng, và công trình xây dựng.
• Điều khiển xe nâng hàng hóa lớn trong kho vận.
• Robot công nghiệp tự động hóa dây chuyền sản xuất.
• Máy móc ngành khai khoáng, luyện kim nặng.
• Ứng dụng trong hệ thống điện, năng lượng tái tạo.
• Thiết bị vận hành trong ngành công nghiệp hóa chất.
• Các môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ cao.
• Nhà máy sản xuất với quy mô lớn yêu cầu tự động hóa.
GFS-80U-NPIKG .. |
HSDTA320 . |
RH100B02K . |
HTRC3LI . |
5-PCS-1 15 NC |
MX2034 06-01-05-00-01-05 |
M2BAX-200MLA4 |
M2BAX 280SMD4 |
R107-DRN132S4 |
Loai: 3821-28-E-A-D43L-0050 |
802B-PSADXSX |
440R-D23171 |
640.830.00 |
DG1130 |
FLOATING 0.9T RF PROBE(REV04) |
OPCA-CNF |
5535-336-0-3X-100-m1320″ |
G50BH121MVBR2C00 + MSEMAXX080-32C1C |
VR103L-02 |
S60-PA-5-W08-PH” |
MTHP-I-6.0-2k-310-270-F-1/2inch NPT-LA |
VSF 150-24 |
GRG8260202.00+j826 |
B-4-P-10A1 |
AM4Z60b |
AM4D61 |
DVE-TCRDHS0BH-200 |
P/N :81540001 |
P/N:81 521 501 |
P/N:81 529 003 |
ITS967X7179M372 |
109-099E |
9RA0924H4001 |
BTL7-E501-M1750-P-S32 |
code 542400473, RRL152-3030LH, TR450/R7 |
HD2302.0 |
01140.0-00 |
109-099E |
9RA0924H4001 |
2401-3826 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.