NPort 5150A Moxa Vietnam
1. Giới thiệu chung
NPort 5150A Moxa là thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial sang Ethernet, giúp kết nối các thiết bị RS-232/422/485 vào mạng Ethernet một cách dễ dàng. Thiết bị này hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động, giúp tích hợp linh hoạt với hệ thống tự động hóa công nghiệp, giám sát và điều khiển từ xa.
Với tốc độ truyền tải cao, khả năng bảo mật tốt và thiết kế bền bỉ, NPort 5150A là giải pháp lý tưởng để nâng cấp hệ thống cũ lên nền tảng Ethernet mà không cần thay đổi phần cứng.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Chuyển đổi tín hiệu Serial (RS-232/422/485) sang Ethernet nhanh chóng.
-
Hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động: TCP Server/Client, UDP, Real COM Mode.
-
Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 921.6 kbps, đảm bảo hiệu suất cao.
-
Bảo mật mạnh mẽ với mã hóa dữ liệu nâng cao.
-
Thiết kế công nghiệp chắc chắn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: NPort 5150A
-
Giao diện Serial: RS-232/422/485
-
Cổng Ethernet: 1 x RJ45, 10/100 Mbps
-
Tốc độ Baudrate: Lên đến 921.6 kbps
-
Nguồn cấp: 12-48V DC
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 75°C
-
Ứng dụng: Tích hợp hệ thống PLC, SCADA, giám sát từ xa
4. Ứng dụng của NPort 5150A Moxa
-
Kết nối PLC và HMI vào hệ thống điều khiển Ethernet.
-
Giám sát và điều khiển từ xa trong các nhà máy thông minh.
-
Tích hợp thiết bị RS-232/422/485 vào mạng IoT công nghiệp.
-
Ứng dụng trong hệ thống giám sát camera an ninh và ATM.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.