NGA4120100HS0CA Sonnenschein Vietnam
1. Giới thiệu chung
NGA4120100HS0CA Sonnenschein là ắc quy gel công nghiệp thuộc dòng dryfit® Gel nổi tiếng của Sonnenschein, được thiết kế để cung cấp nguồn điện ổn định, tuổi thọ cao và bảo trì tối thiểu. Với công nghệ gel kín khí, thiết bị này giúp giảm thiểu rủi ro rò rỉ axit, chống sốc và hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Với độ tin cậy cao và khả năng cung cấp điện liên tục, NGA4120100HS0CA phù hợp với các ứng dụng trong viễn thông, năng lượng tái tạo, UPS, xe điện và hệ thống công nghiệp nặng.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ gel kín khí dryfit®, không cần bảo trì, an toàn khi sử dụng.
-
Hiệu suất sạc-xả cao, kéo dài tuổi thọ của ắc quy.
-
Chống rung, chống sốc, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Không rò rỉ axit, thân thiện với môi trường.
-
Hoạt động tốt ngay cả khi xả sâu và trong nhiệt độ cao.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: NGA4120100HS0CA
-
Loại ắc quy: Gel sealed lead-acid (SLA)
-
Điện áp danh định: 12V
-
Dung lượng: 100Ah
-
Công nghệ: Dryfit® Gel
-
Tuổi thọ thiết kế: Lên đến 12 năm (ở 20°C)
-
Ứng dụng: UPS, viễn thông, năng lượng mặt trời, xe điện, thiết bị y tế
4. Ứng dụng của NGA4120100HS0CA Sonnenschein
-
Hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời và gió.
-
Nguồn điện dự phòng cho viễn thông và UPS.
-
Ứng dụng trong xe điện, xe golf và thiết bị y tế di động.
-
Nguồn cấp điện trong hệ thống công nghiệp và trạm biến áp.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.