NB1601-LSc NetModule Vietnam
1. Giới thiệu chung
NB1601-LSc là router công nghiệp nhỏ gọn và mạnh mẽ thuộc dòng NB1600 của NetModule – Thụy Sĩ, chuyên dùng cho ứng dụng M2M và IoT công nghiệp. Thiết bị hỗ trợ kết nối LTE 4G, Ethernet, Wi-Fi và VPN bảo mật, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế chắc chắn và khả năng cấu hình linh hoạt, NB1601-LSc là giải pháp lý tưởng cho hệ thống điều khiển từ xa, SCADA, giao thông thông minh và các nhà máy kết nối số.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Hỗ trợ LTE, 3G, 2G, Ethernet và Wi-Fi chuẩn công nghiệp.
-
Tích hợp VPN IPsec, OpenVPN bảo mật cao.
-
Cấu hình qua giao diện Web GUI thân thiện.
-
Hệ điều hành nhúng Linux, hỗ trợ MQTT, Modbus.
-
Dải nhiệt độ hoạt động rộng, thiết kế chuẩn DIN rail.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: NB1601-LSc
-
CPU: ARM Cortex-A8
-
RAM/Flash: 256MB / 512MB
-
Giao tiếp mạng: 1x LTE, 2x LAN, 1x Wi-Fi 802.11b/g/n
-
VPN: IPsec, GRE, OpenVPN, L2TP
-
Cổng I/O: 2x DI, 2x DO
-
Điện áp hoạt động: 9–48 VDC
-
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C
4. Ứng dụng của NB1601-LSc NetModule
-
Router chính trong hệ thống điều khiển SCADA, PLC từ xa.
-
Kết nối phương tiện giao thông công cộng, xe buýt thông minh.
-
Giải pháp truyền dữ liệu trong nhà máy công nghiệp 4.0.
-
Mạng lưới quan trắc, giám sát từ xa cho nông nghiệp.
-
Router backup cho hệ thống ATM, kiosk và điểm bán hàng.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.