M7IA Professional Force Mark-10
M7IA Professional Force Kits Mark-10
- Tải trọng tối đa:
- Phạm vi đo: Đa dạng các lựa chọn, phụ thuộc vào model cảm biến.
- Thường từ vài Newton (N) đến hàng nghìn Newton, tuỳ thuộc vào loại cảm biến đi kèm.
- Độ chính xác:
- ±0.2% của giá trị đo toàn thang đo (Full Scale).
- Độ phân giải cao để đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Cảm biến:
- Sử dụng công nghệ cảm biến đa năng để đo lực nén và kéo.
- Dễ dàng hoán đổi các cảm biến khác nhau.
- Hiển thị và Giao diện:
- Màn hình LCD lớn, dễ đọc, với khả năng hiển thị đồng thời đơn vị đo, lực cực đại, và giá trị trung bình.
- Giao diện USB, RS-232, và Mitutoyo để truyền dữ liệu.
- Chế độ đo:
- Lực kéo (Tension) và nén (Compression).
- Chế độ Peak (giá trị cực đại) và chế độ đo theo thời gian thực.
- Tính năng:
- Hiệu chuẩn cảm biến tự động.
- Bộ nhớ trong lưu trữ dữ liệu đo (thường từ 1.000 đến 5.000 giá trị).
- Chuyển đổi đơn vị đo linh hoạt (N, kgf, lbf,…).
- Tự động tắt nguồn khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Phụ kiện đi kèm:
- Kẹp mẫu, đầu nối, và các công cụ hỗ trợ đo.
- Hộp đựng chuyên dụng để bảo vệ và vận chuyển.
- Nguồn cấp:
- Pin sạc lithium-ion tích hợp.
- Bộ nguồn AC đi kèm để sử dụng liên tục.
- Phần mềm hỗ trợ (tùy chọn):
- Kết nối với phần mềm MESUR™ Lite để phân tích dữ liệu trên máy tính.
- Kích thước và trọng lượng:
- Kích thước gọn nhẹ, thiết kế cầm tay hoặc sử dụng cố định.
- Trọng lượng: Khoảng 0.5 – 1 kg (không bao gồm phụ kiện).
BCA25 (code no. 692031036) |
EL40A600S5/28C6X6PR3.5 |
WY3H3C 40Z4 |
ENC-AR610L ENC-AR620L |
ENC-AR451S ENC-AR452S |
EPM0160UD601V0 |
EP00215MD341A01 |
FTM51-AGG2L2A32AA |
FS-2 |
FTL31-AA4U3AAWCJ |
591625 |
ZED – 200 |
ZED-500 |
112-02-13 (DC24V) |
D06A-24TS5 06 |
4GS-4A |
XB11B02406YYDYNPN |
BENDER ISO685 |
D65 light |
0311 C 1.5 FKM M5 0000 PN |
15-1005 |
AC1109 |
AC1111 |
AC1118 |
AC1030 |
AC1031 |
AC1032 |
AC1035 |
AC1100 |
CERT-SI |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.