LS55N3011-AD AEG Vietnam
1. Giới thiệu chung
Cảm biến LS55N3011-AD của AEG được thiết kế để phát hiện vật thể không tiếp xúc với độ chính xác cao. Thiết bị đáp ứng tốt yêu cầu trong các hệ thống kiểm tra tự động và ứng dụng công nghiệp khắt khe.
2. Đặc điểm nổi bật
. Thiết bị thu phát ánh sáng phản xạ mạnh.
. Hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.
. Dễ lắp đặt ở mọi vị trí trong dây chuyền.
. Tối ưu hóa quy trình kiểm tra và phân loại.
. Có chế độ điều chỉnh vùng phát hiện.
. Hỗ trợ nhiều kiểu tín hiệu đầu ra.
3. Thông số kỹ thuật
. Phạm vi phát hiện: từ 0.05 m đến 2 m.
. Nguồn điện: 10–30VDC ổn định.
. Tốc độ phản hồi: < 1ms.
. Kết nối: cáp 3 dây tiêu chuẩn.
. Vỏ bảo vệ: nhựa chịu lực, IP67.
. Nhiệt độ hoạt động: –25°C đến 60°C.
4. Ứng dụng
. Hệ thống phân loại và đóng gói bao bì.
. Dây chuyền kiểm tra sản phẩm công nghiệp.
. Robot tự hành phát hiện vật cản.
. Dây chuyền sản xuất tự động hóa.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.