KG-PA Sanko
KG-PA hãng Sanko hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
KG-PA đầu dò Sanko
Máy đo độ ẩm KG-PA của hãng Sanko là thiết bị cầm tay được thiết kế để đo lường độ ẩm trong các vật liệu như gỗ, giấy, vữa và bê tông.
1. Phương pháp đo:
- Sử dụng phương pháp điện trở một chiều (DC electric resistance) để xác định độ ẩm của vật liệu.
2. Dải đo:
- Phụ thuộc vào đầu dò (probe) được sử dụng:
- TG-PA: Dành cho gỗ, với dải đo từ 3,5% đến 50%.
- KG-PA: Dành cho giấy và bìa cứng, với dải đo từ 3,5% đến 40%.
- PM-PA: Dành cho vữa và thạch cao, với dải đo từ 0,8% đến 15%.
- Chế độ MC (moisture content): Hiển thị từ 1 đến 100.
3. Chuyển đổi chế độ:
- Có thể chuyển đổi giữa chế độ hiển thị phần trăm độ ẩm và chế độ so sánh độ ẩm (MC).
4. Chức năng hiển thị giá trị trung bình:
- Lưu trữ và hiển thị giá trị trung bình của tối đa 20 lần đo; giá trị này sẽ bị xóa khi tắt thiết bị.
5. Độ phân giải hiển thị:
- 0,1%, cho phép đo lường chính xác.
6. Màn hình hiển thị:
- Màn hình LCD hiển thị rõ ràng các thông tin:
- Giá trị đo.
- Trạng thái kết nối đầu dò.
- Chức năng giữ giá trị (Hold).
- Giới hạn cao/thấp.
- Mức pin còn lại.
7. Cài đặt cảnh báo:
- Thiết lập giới hạn cao/thấp với bước điều chỉnh 0,1%.
- Trong chế độ MC, giá trị cài đặt từ 2 đến 99 với bước nhảy 1 đơn vị.
8. Bù nhiệt độ:
- Chức năng bù nhiệt độ tự động, có thể bật hoặc tắt theo nhu cầu sử dụng.
9. Nguồn điện:
- Sử dụng 4 pin LR03 (1,5V).
- Thời gian hoạt động liên tục khoảng 30 giờ.
- Chức năng tự động tắt nguồn và hiển thị mức pin.
10. Nhiệt độ hoạt động:
- Từ 0°C đến 40°C (không ngưng tụ).
11. Kích thước và trọng lượng:
- Kích thước: 80mm (Rộng) × 35mm (Cao) × 150mm (Dài).
- Trọng lượng: 200g.
12. Phụ kiện đi kèm:
- Túi đựng để bảo vệ và di chuyển thiết bị.
13. Tùy chọn:
- Các đầu dò phù hợp với từng loại vật liệu cụ thể.
- Thiết bị kiểm tra độ ẩm để hiệu chuẩn và kiểm tra máy đo.
Máy đo độ ẩm KG-PA với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị rõ ràng và khả năng kết nối với nhiều loại đầu dò khác nhau, là công cụ lý tưởng cho việc đo lường độ ẩm trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
TND HDH 141 |
TND HDH 118 |
6STD09AAA99B90X |
IS-250-M32 |
ISA-10-250-S-BB |
RKC WKC 572-3M |
FF4-4GL DAH 0.22-4bar |
FF4-32GL DAH 2-32bar |
953AV00220XXSX |
EP20500MD341V11 |
E343967 |
02-250V6-M |
0477.500MX6P |
SMC-14-A-2-OP-1-F,, |
370675 |
EP20500MD341V11 |
403448 |
DR45AT-1100-44-011-0-000K00-0 |
F850-X1 |
Pvmet200 |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.