KD U-M12-4A-P1-100 Leuze Vietnam
1. Giới thiệu chung
KD U-M12-4A-P1-100 là cảm biến quang học cao cấp của Leuze. Thiết bị sử dụng công nghệ phát hiện qua khe khe sáng nhằm giám sát vị trí, kích thước hoặc mức vật liệu. Với chuẩn M12 và ngõ ra PNP, cảm biến dễ tích hợp vào hệ thống tự động hóa. KD U-M12-4A-P1-100 nổi bật về độ nhạy và ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cảm biến quang khe sáng độ phân giải cao
-
Vỏ M12 chắc chắn, dễ lắp đặt
-
Ngõ ra PNP dạng 4 chân tiêu chuẩn
-
Khoảng phát hiện lên đến 100 mm
-
Tốc độ phản hồi nhanh, < 1 ms
-
Chống nhiễu điện từ EMC
-
Khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
-
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 chống nước, bụi
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: KD U-M12-4A-P1-100
-
Loại cảm biến: Quang khe sáng
-
Điện áp cấp: 10…30 V DC
-
Ngõ ra: PNP, NO (Normally Open)
-
Dòng chảy tải: tối đa 100 mA
-
Khoảng phát hiện: 0…100 mm
-
Trở kháng tải: ≥ 10 kΩ
-
Thời gian phản hồi: ≤ 1 ms
-
Bảo vệ: IP67, EMC chuẩn EN 61000-6-2/4
4. Ứng dụng
-
Kiểm soát vị trí chi tiết nhỏ trên băng tải
-
Đếm sản phẩm, phân loại linh kiện điện tử
-
Giám sát mức chất rắn hạt nhỏ trong ống dẫn
-
Phát hiện khe hở và vị trí trên máy cắt laser
-
Hệ thống đóng gói tự động trong thực phẩm
-
Điều khiển quang cho robot lắp ráp
-
Giám sát khoảng cách cho máy in nhãn
-
Ứng dụng trong ngành dược phẩm và y tế
KD U-M12-4A-P1-100 |
KD U-M12-4A-P1-050 |
RK 93/4-150 L |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
PRK28/4P-M12 |
IS 218MM/2NO-8N0 |
HT15/4X-M12 |
LE25C.1/4P-M12 |
LE25C/4P-M12 |
FT328.3/2N |
FT318BI.3/2N-M12 |
LS55CI.H2O/77-200-M12 |
HT46C.SL/4P-M12 |
LE55CI.H2O/4P-200-M12 |
IS 230MM/4NO-10E-S12 |
LE3C/4W-200-M8 |
IS 108 MM/2NO-4N0 |
DB112 UP.1-20,2500 |
IS 208MM/4NO-1E5-S12 |
DMU318-400.3/2VK-M12 |
PRK 96M/P-1838-41 |
ISS 112MM/4NO-8N0-M12 |
HRTR 55/66,200-S12 |
HT3C-350F/4P-200-M8 |
PRK46C.D/48-M12 |
ODSL 8/V66-500-S12 |
ET328.3/4P-M12 |
PRK46C.D1/PX-M12 |
LS 5/9D |
IS 112MM/2NC-4E0M12 |
KRTM 20M/N-20-6320-S12 |
A7-V1-MP1-BZ2-S-DS-ROG-T-100 |
LS25C/XX-M12 |
LE25C/4W-M12 |
IPRK 46B/4,200-S12 S-Ex n |
DRT25C.3/L6-M12 |
PRK18B.TT3/LP-M12 |
PRK3CL1.A3/4T-200-M12 |
LSE 55/441.H2O,200-S12 |
LSS 55.H2O,200-S12 |
PRK15.XD1/4P-M12 |
PRK46C.1/4P-M12 |
PRK18B.T2/4P-M12 |
LSS 96M-180W-44 |
LSE 96M/A-182W-44 |
DB 112 UP.1-20,2500 |
PRK3C/4P |
LS5B |
HT3C/4P |
LE5B/P |
PRK5B/P |
IS 218MM/2NO-8E0 |
IS 218MM/4NO-8E0 |
HT5B/4 |
IHRT 46B/4,200-S12 S-Ex n |
PRK20C.D/2N-M12 |
GS04B/P.1-80-M8.3 |
PRK 3B/6.42,5000 |
RK72/4-200L.2 |
PRK 18/4-DL.4 |
GSU 14D/66.3-S12 |
GS 61/6D.2,200-S12 |
RKR 18/4 DL8.45 |
FT5I.3/2N |
HRT 96M/P-1620-1800-41 |
LS 92/3 E-L Ex |
LS 92/3 SE-L Ex |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.