K92 NPS 4 Armatury Vietnam
1. Giới thiệu chung
K92 NPS 4 Armatury là van công nghiệp được thiết kế để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng và khí trong hệ thống đường ống. Sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chịu áp suất lớn và hoạt động ổn định, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thiết bị này phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, năng lượng, cấp nước và xử lý nước thải, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả trong thời gian dài.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế chắc chắn, chịu được áp suất cao.
-
Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
-
Dễ dàng lắp đặt, bảo trì và vận hành.
-
Hoạt động ổn định, đảm bảo hiệu suất hệ thống.
-
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: K92 NPS 4
-
Loại van: Van công nghiệp
-
Kích thước: NPS 4 (4 inch)
-
Áp suất làm việc: Theo tiêu chuẩn Armatury
-
Vật liệu: Thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn
-
Ứng dụng: Hệ thống đường ống công nghiệp, dầu khí, hóa chất, xử lý nước
4. Ứng dụng của K92 NPS 4 Armatury
-
Kiểm soát dòng chảy trong ngành dầu khí và hóa chất.
-
Ứng dụng trong hệ thống cấp nước và xử lý nước thải.
-
Tích hợp vào hệ thống năng lượng và nhiệt điện.
-
Sử dụng trong nhà máy sản xuất, dây chuyền công nghiệp.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.