INDIGO201 0A1A0 Vaisala Vietnam
1. Giới thiệu chung
INDIGO201 0A1A0 là bộ truyền tín hiệu thuộc dòng Indigo series của Vaisala, được phát triển để hỗ trợ kết nối và hiển thị dữ liệu từ các đầu dò thông minh như HMP, DMP và GMP. Với thiết kế gọn nhẹ, khả năng tương thích cao và hiệu suất đo ổn định, thiết bị này mang lại giải pháp giám sát môi trường lý tưởng cho các hệ thống sản xuất, phòng sạch và ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Kết nối nhanh với đầu dò Vaisala bằng cơ chế khóa chắc chắn.
-
Vỏ nhôm chắc chắn, đạt chuẩn chống bụi nước IP65.
-
Tín hiệu đầu ra analog 4-20 mA, dễ tích hợp.
-
Giao diện cấu hình dễ dùng qua phần mềm Vaisala Insight.
-
Đáp ứng linh hoạt nhiều điều kiện vận hành công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: INDIGO201 0A1A0
-
Nguồn cấp: 15–30 VDC
-
Tín hiệu đầu ra: 4–20 mA
-
Chuẩn bảo vệ: IP65
-
Giao tiếp cấu hình: USB Insight
-
Vỏ: Nhôm sơn phủ epoxy
-
Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +60°C
-
Tương thích: HMP4, DMP5, GMP251, GMP252
4. Ứng dụng của INDIGO201 0A1A0 Vaisala
-
Đo độ ẩm và nhiệt độ trong nhà máy chế biến thực phẩm.
-
Tích hợp hệ thống HVAC công nghiệp, kiểm soát chất lượng không khí.
-
Giám sát điểm sương trong phòng nén khí.
-
Ứng dụng trong dây chuyền dược phẩm, phòng sạch.
-
Quản lý khí CO₂ trong nhà kính và hệ thống trồng trọt.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
B-71-085081,, |
PSL214AMS12 |
BCM400S0B1/1-0 ( 74960690) |
CAC1008000 |
GDGW53-PAGPAAMA |
BX80A/10-1A+ST8 |
S7BQO4P,, |
100728800 |
QS18VP6R/QS186LE |
OCD – EIC1B-1213-C10S-PRM |
167 567 828 |
BES04C8,, |
DFM400 ( 400-1315-113) (063-2417-023-400) |
1180 |
P/N: 74960445 UV-tube (P 578) for UVS Accessory |
MOD 4153 |
Bộ phân tích khí Oxigen, H705 |
JZSP-CVP01-10-E |
MS3108B32-17S |
RL29-8-H-120-RT/73C/136 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.