IFT206 IFM Vietnam
1. Giới thiệu chung
Cảm biến lưu lượng IFT206 của IFM là giải pháp lý tưởng để giám sát chất lỏng trong hệ thống công nghiệp. Thiết bị hoạt động theo nguyên lý cảm biến nhiệt độ vi sai, cho kết quả ổn định và chính xác. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và độ tin cậy cao, IFT206 phù hợp với nhiều lĩnh vực như xử lý nước, công nghệ làm lạnh và sản xuất thực phẩm.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cảm biến lưu lượng dạng que đo lưu lượng chất lỏng không tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy.
-
Thiết kế IP67/IP68, chống bụi và nước, đảm bảo độ bền cao.
-
Cấu trúc inox 316L phù hợp với môi trường khắc nghiệt và an toàn thực phẩm.
-
Không có bộ phận chuyển động, giúp giảm hao mòn và bảo trì.
-
Dải đo có thể điều chỉnh, linh hoạt trong từng ứng dụng cụ thể.
-
Cổng kết nối M12 tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng tích hợp hệ thống.
-
Có đèn LED hiển thị trạng thái dòng chảy, giúp giám sát nhanh.
-
Được thiết kế để phát hiện dòng chảy tối thiểu, giúp bảo vệ thiết bị.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | IFT206 |
Loại cảm biến | Cảm biến lưu lượng chất lỏng dạng nhiệt |
Phạm vi đo | Có thể điều chỉnh (phù hợp với nhiều ứng dụng) |
Ngõ ra | PNP/NPN (2 dây) |
Chất liệu vỏ | Inox 316L |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP68 |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +80°C |
Áp suất làm việc | Tối đa 100 bar |
Kết nối điện | Đầu nối M12, 4 chân |
4. Ứng dụng
-
Hệ thống làm mát công nghiệp, giúp phát hiện sự cố dòng chảy.
-
Ngành xử lý nước, đảm bảo kiểm soát lưu lượng chính xác.
-
Thiết bị gia nhiệt, tránh quá nhiệt do dòng chảy bị gián đoạn.
-
Máy sản xuất thực phẩm và đồ uống, phù hợp môi trường vệ sinh.
-
Ngành đóng gói, kiểm tra chất lỏng truyền trong quy trình tự động.
-
Tích hợp trong hệ thống điều khiển tự động giám sát theo thời gian thực.
56547 |
56460 |
IFT206 |
EVC814 |
LMT202 |
HFKLT-2 |
MDN0050-08 (50KN) |
A7VKO028MA/10MRSL4P550-0 27416.0026 |
TS2650N11E78 |
DP-500 |
Model: RTM-400 Belt Tension Meter |
RTM-400,.,, |
IH581-1400R63-01024 |
Wolf torch HT400 zone 1&2 |
Stepping Motor-AA01812 |
KTS GM5000 1537 NG 3-1 |
DG4V-5-2A-M-U1-H-7-50 |
082 series |
M32-6-M-B07C-1-4-D-XM170 |
SWT-7200III Sanko |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.