HMPX 7E2B1A0A0G0 Vaisala
HMPX 7E2B1A0A0G0 Humidity and Temperature Probe Vaisala
HMPX 7E2B1A0A0G0 Vaisala
Thông tin tổng quan
Cảm biến HMPX 7E2B1A0A0G0 của Vaisala, được thiết kế để đo độ ẩm tương đối (RH) và nhiệt độ trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Thiết bị mang lại độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng tích hợp linh hoạt với các hệ thống giám sát môi trường.
Thông số kỹ thuật chi tiết
1. Đặc điểm chính
- Mã sản phẩm đầy đủ: HMPX 7E2B1A0A0G0
- Ứng dụng: Đo lường độ ẩm và nhiệt độ trong các môi trường công nghiệp, HVAC, phòng sạch, kho bảo quản hoặc các điều kiện khắc nghiệt.
2. Đo lường
- Phạm vi đo độ ẩm (RH):
- 0–100% RH.
- Phạm vi đo nhiệt độ (T):
- -40°C đến +60°C (-40°F đến +140°F).
- Độ chính xác đo độ ẩm (RH):
- ±1.5% RH (ở phạm vi 0–90% RH).
- Độ chính xác đo nhiệt độ (T):
- ±0.2°C tại nhiệt độ từ +20°C.
- Thời gian phản hồi (t₉₀):
- Thấp hơn 15 giây trong điều kiện không khí lưu thông.
3. Đầu ra tín hiệu
- Tín hiệu đầu ra:
- Analog: 4–20 mA hoặc 0–10 VDC.
- Giao tiếp kỹ thuật số: Modbus RTU.
- Nguồn cấp:
- 12–28 VDC (Điện áp hoạt động linh hoạt cho các ứng dụng tiêu chuẩn công nghiệp).
4. Vật liệu và cấu tạo
- Đầu dò:
- Chất liệu thép không gỉ, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
- Lớp bảo vệ cảm biến:
- Tích hợp lớp màng lọc PTFE bảo vệ cảm biến khỏi bụi và nước.
- Vật liệu vỏ ngoài:
- PC/ABS, chịu được va đập và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
5. Cấp bảo vệ
- Cấp bảo vệ:
- IP65 – Chống bụi và nước, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ nhiễm bẩn.
6. Kích thước và trọng lượng
- Đường kính đầu dò:
- 13.5 mm.
- Chiều dài đầu dò:
- 210 mm.
- Trọng lượng:
- Khoảng 150g (bao gồm dây cáp kết nối).
7. Hiệu chuẩn và bù nhiệt
- Hiệu chuẩn:
- Thiết bị được hiệu chuẩn tại nhà máy với khả năng duy trì độ chính xác cao.
- Bù nhiệt độ:
- Tự động bù nhiệt để tăng cường độ chính xác trong các điều kiện nhiệt độ thay đổi.
8. Phạm vi nhiệt độ hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động:
- -40°C đến +60°C cho toàn bộ hệ thống.
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ:
- -40°C đến +70°C.
9. Tích hợp hệ thống
- Khả năng tích hợp:
- Tích hợp dễ dàng với các hệ thống tự động hóa hoặc giám sát môi trường thông qua giao thức Modbus hoặc các tín hiệu analog.
Ứng dụng
- HVAC và hệ thống thông gió:
- Giám sát điều kiện nhiệt độ và độ ẩm trong các tòa nhà.
- Phòng sạch và dược phẩm:
- Đảm bảo điều kiện môi trường tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất.
- Kho lạnh và bảo quản thực phẩm:
- Duy trì chất lượng sản phẩm trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm tối ưu.
- Ứng dụng công nghiệp:
- Đo lường môi trường trong các nhà máy, khu vực sản xuất hoặc môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- Cung cấp các phép đo đáng tin cậy và nhất quán.
- Thiết kế bền bỉ:
- Hoạt động tốt trong các điều kiện khắc nghiệt với lớp vỏ chống bụi và nước.
- Dễ dàng tích hợp:
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, phù hợp với các hệ thống tự động hóa hiện đại.
- Bảo trì thấp:
- Thiết kế cảm biến bền vững giúp giảm nhu cầu hiệu chỉnh và bảo trì.
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | HMD62 RH+T Duct Transmitter, ±1.5 %RH, 4…20 mA |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | TMD62 Temperature Duct Transmitter, ±0.1 °C, 4…20 mA |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | DPT146 A1DCX110A0A Dewpoint and Pressure Transmitter, 1…12 bar, Td -70…30 °C Mechanical Connection: Mechanical Connection: ISO G1/2″ Process Connection Thread Measurement Parameters: Dewpoint, Pressure, ppm, Dewpoint at atm Analog Output Ch1 & Ch2 + RS-485 as Standard: 4…20 mA Ch1: Dew Point -60…+40 °C (-76 …+104 °F) Td/f Ch2: Absolute Pressure, free scale Metric Units Cable for Analog Outputs and Power Supply (Port I): 0.3 m (1.0 ft) M8 Shielded Cable with Open Wires Cable for RS485 Line and Power Supply (Port II): No Service Cable No Installation Accessories ONLY for ISO1/2″ Thread No Special Features No User’s Guide |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | DMT152 A1DBB10A100A1X DMT152 Transmitter for Low Dewpoint with a measurement range of -80 to -20°C Mechanical Connection: ISO 1/2″ Thread Measurement Parameters: Td/f, ppm Analog Output Ch1 & Ch2 + RS-485 as Standard: 4…20 mA Ch1: -80…+20 °C Td/f Ch2: -80…+20 °C Td/f Metric Units/ Pressure Not Specified No ppm Output Sensor Protection: Mesh Filter 18um Stainless Steel Cable for Analog Outputs and Power Supply (Port I): Shielded Cable, 2m, snap in connector No Service Cable Package: Cardboard Box Quick Reference Guide DMT152 |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | HMT 120 HB0AXA12A2C0Z Humidity and Temperature Transmitter, ±1.5 %RH, 4…20 mA without display Output Parameters: Humidity output only, HMP110 Stainless Steel Probe Transmitter Type: 3 m Cable for Remote Probe HMT120Z300 Output 4…20mA, 2-wire loop-powered Channel 1: custom Scaling (BUỘC CONFIRM KHI ORDER) Channel 2 No Output Metric Units Sensor Protection: Plastic Grid with PTFE filter for Steel Probe DRW010525SP No Transmitter installation Installation Kit for Probe: Duct Installation Kit 215619 Cable Blushings: Conduit Fitting NPT 1/2″ No PC Accessories Multilingual Manual |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | Indigo520 B2N1A1AAAN INDIGO520 Transmitter without Display Universal AC-Power (100…240 VAC), EUR Cord No Module Cable Gland, Metal M20x1.5/6mm, 5.0 – 9.0mm Cable Gland for One Probe Probe Cable 1m CBL210896-1MSP Retrofit Mounting Plate for HMT330, DMT340, PTU300, MMT330 DRW252186SP Standard SW Configuration |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | HMPX 7E2B1A0A0G0 Humidity and Temperature Probe Humidity and Temperature Probe HMP7 HMP7 with 2m cable Humicap R2 (VHM180) + Pt100 SST sintered filter Purge off, probe heat off Baud rate 19200 Communication settings 8, N, 2 Modbus address 240 Reserved character Swagelok NPT 1/2″ No connection cable |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | 19729HM LiCl Salt (11 %RH) for One Chamber |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | 19731HM NaCl Salt (75 %RH) for One Chamber |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | 15778HM Vaisala INTERCAP® Humidity Sensor (1 pc) |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | DMT143 L1C1Z1A510ASX Miniature Dew Point Transmitter Mechanical Connection: ISO G1/2″ Long Probe with DRYCAP180M Sensor Digital Interface: Digital Output RS-485 Analog Signal Output: 4…20 mA, 3.6 mA error state Analog Output Scaling: -80…+20 °C Td Alarm LED Setpoint: Deactivated, LED always off Process gas air Pressure Setting for Optimized Accuracy: 1 bar Absolute Cable 10.0 m (32.8 ft) with Open Leads HMP50Z1000SP Standard sintered filter DRW010335SP Sensor Protection: Sintered Stainless Steel Filter for Long Probe HM47280SP Standard package for DMT143 Vaisala identity User Guide Language: Multilingual guide |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | DMT143 L3C1A1A3AAASX Miniature Dew Point Transmitter Mechanical Connection: ISO G1/2″ Long Probe with DRYCAP180M Sensor Digital Interface: RS-485 MODBUS RTU output 19200 N 8 1 Analog Signal Output: 4…20 mA, 3.6 mA error state Analog Output Scaling: -80…+20 °C Td Alarm LED Setpoint: Off, only fault indication Process gas air Pressure Setting for Optimized Accuracy 1 bar Absolute Cable 3.0 m (9.8 ft) with Open Leads HMP50Z300SP Sensor Protection Standard sintered filter DRW010335SP Cable Adapter DMT242 to DMT143 Standard package for DMT143 Vaisala identity Multilingual guide |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | HMM170 6GEC1A2A Humidity Module Output Signal: 0… 5 V (5.5 V when in error state) Ch1: T -70… +180 °C Ch2: Relative Humidity (RH) 0… 100 % RH Ch3: Td/f with Warmed Probe -20…+100 °C (-4…+212 °F) Probe type and cable length Stainless Steel Probe with 2 m / 6.5 ft cable (-70 °C… +180 °C) Humidity sensor type and chemical purge Standard sensor, startup purge on, 24 h interval purge on Sensor protection: Sintered Filter AISI 316L HM47280SP |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | DMT143 G1G1A1A3A0ASX Miniature Dew Point Transmitter Mechanical Connection: ISO G1/2″ Probe with DRYCAP®180D Sensor Digital Interface: Digital Output RS-485 Analog Signal Output: 4…20 mA, 0 mA error state Analog Output Scaling: -80…+20 °C Td Alarm LED Setpoint: Off, only fault indication Process gas air Pressure Setting for Optimized Accuracy: 1 bar Absolute Cable 3.0 m (9.8 ft) with Open Leads HMP50Z300SP Standard sintered filter DRW010335SP No Accessories ONLY for ISO1/2″ Thread Standard package for DMT143 Vaisala identity User Guide Language: Multilingual guide |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | HMT310 3C5A1BCK14BBDA1A2 Premium Humidity and Temperature Transmitter with metal enclosure HMT313 for duct mounting or outdoor mounting Transmitter Type: Warmed probe, parameters Td+Tdf+x available Standard Mounting Plate Standard power supply, 10…35 VDC 24 VAC Analoge Output Signal: 4…20mA Ch1: RH 0…100%RH/ Ch2: below Temp range T 0…+100 °C (+32…+ 212 °F) Output Unit: Metric Cable Connector: 8-Pole Connector with 5m Cable 212142 User´s Guide English HMT313 with 2 m Cable, 80 mm probe, max +80 °C HUMICAP180RC Composite Sensor with Chemical Purge Default HMT313/317: Plastic Grid & Stainless Steel Netting DRW010281SP No Temperature Probe/ No Installation Kit Calibration Certificate At Room Temperature |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | HMM100 45A2D0 Humidity Module for Environmental Chambers Output Signal: 0…5 V Probe type: Stainless cable 3 m Measured Parameter: RH Humidity Sensor type: Humicap 180 for fast response sensor Protection: Sintered Stainless Steel Filter HM47280SP No User’s Guide |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | HMD62 RH+T Duct Transmitter, ±1.5 %RH, 4…20 mA |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | TMD62 Temperature Duct Transmitter, ±0.1 °C, 4…20 mA |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | TMW90 21A1A00A0 Room Temperature Transmitter 2-wire current output Output Signal: 4…20 mA 2-wire (loop-powered) Output scaling for temperature T -5 … +55 °C (+23 …+131°F) Display and colour Display Cover White RAL9003 (visible display) DRW237339SP Metric units None Relay operation Relay set-point and hysteresis None Identity With adjustment trimmers Quick reference guide No User’s Guide |
100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | HMD62 RH+T Duct Transmitter, ±1.5 %RH, 4…20 mA |
FDA-7004B (11011052 204) |
F079250 |
Art no. 0044397 BD5987.03/201 DC24V |
330400-01-05, |
Artno. 0026357 Type BA9043 /002 3/N AC50-400HZ 220/380V 0,5-10S |
NSR-M20-1112-W22-SET150 |
PHT-10D |
FF4 – 120 PAH |
SR05-D1A3-03 |
ZPRL-101 |
EP00350MD341V01 |
14804000 |
ES30 |
01146.9-00 |
UMMA-1000-1500-2 |
244356 |
CS-13K-010-1-TC1-ASP |
7010021100 |
6ES7971-0BA00 |
VV250AE1-62/DC24V |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.