HMP110 C15F0CHA0 Humidity and Temperature Probe Vaisala
HMP110 C15F0CHA0 Humidity and Temperature Probe Vaisala
1. Giới thiệu chung
HMP110 là cảm biến độ ẩm và nhiệt độ được thiết kế để đo lường đáng tin cậy và chính xác trong các ứng dụng yêu cầu giám sát môi trường. Sản phẩm của Vaisala được tích hợp công nghệ tiên tiến, hoạt động ổn định trong thời gian dài, phù hợp với nhiều ứng dụng như hệ thống HVAC, nông nghiệp thông minh, công nghiệp thực phẩm và nghiên cứu khoa học.
2. Thông số kỹ thuật chính
Độ ẩm
- Phạm vi đo: 0% RH đến 100% RH
- Độ chính xác:
- ±1.5% RH (0% RH đến 90% RH)
- ±2.5% RH (90% RH đến 100% RH)
- Độ ổn định theo thời gian: <±1% RH/năm
- Độ phân giải: 0.1% RH
Nhiệt độ
- Phạm vi đo: -40°C đến +80°C
- Độ chính xác:
- ±0.2°C ở khoảng 0°C đến +40°C
- ±0.4°C ở khoảng -40°C đến 0°C và +40°C đến +80°C
- Độ phân giải: 0.1°C
Thời gian phản hồi
- Độ ẩm: 63% đáp ứng trong 20 giây (tùy thuộc vào luồng không khí)
- Nhiệt độ: 30 giây (với 63% thay đổi)
3. Đặc điểm vật lý
- Vỏ bảo vệ:
- Chất liệu: Nhựa PC/ABS
- Đạt chuẩn IP65, chống bụi và nước.
- Đầu dò:
- Kích thước: 12 mm x 41 mm
- Lưới bảo vệ cảm biến: Bộ lọc thép không gỉ hoặc bộ lọc PTFE (tùy chọn).
- Trọng lượng: ~17 g
4. Tín hiệu đầu ra
- Tín hiệu:
- Analog: 0–1 V hoặc 0–5 V (tùy chọn cấu hình)
- Digital: RS485 với giao thức Modbus RTU
- Độ phân giải tín hiệu: 16-bit
5. Nguồn cấp
- Điện áp hoạt động: 5–28 VDC
- Tiêu thụ dòng điện: <2 mA (trung bình)
6. Điều kiện hoạt động
- Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +80°C
- Dải áp suất hoạt động: 0 kPa đến 100 kPa
7. Các chứng nhận và tiêu chuẩn
- Hiệu chuẩn: Được hiệu chuẩn trong nhà máy với các điểm chuẩn quốc tế.
- Chứng nhận: CE, RoHS
- Phù hợp tiêu chuẩn EMC: IEC/EN 61326-1
8. Ứng dụng điển hình
- Nông nghiệp: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ môi trường nhà kính.
- Công nghiệp: Điều khiển độ ẩm trong quy trình sản xuất.
- Kho lạnh: Giám sát điều kiện lưu trữ thực phẩm và dược phẩm.
- Nghiên cứu khoa học: Đo lường chính xác trong phòng thí nghiệm.
9. Ưu điểm nổi bật
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp.
- Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Tuổi thọ cao với chi phí bảo trì thấp.
- Độ chính xác cao, đáng tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
10. Phụ kiện tùy chọn
- Cáp nối dài: 1.5 m, 3 m hoặc 5 m.
- Bộ lọc bảo vệ thay thế.
- Phần mềm Vaisala Insight để cấu hình và hiệu chỉnh.
Vaisala Vietnam | HM42 Handheld Humidity and Temperature Meter with HM42PROBE |
Vaisala Vietnam | HM42PROBE Handheld Humidity and Temperature Meter with HM42PROBE |
Vaisala Vietnam | HMP110 C15F0CHA0 Humidity and Temperature Probe, ±1.5 %RH Output Signals: 0 … 5 V CH1: RH(0…100%)/ CH2: T -40…+80 °C Sensor Protection: Metal Grid with PTFE Membrane Filter ASM212652SP No Mounting Accessories Humidity Sensor: Robust general purpose humidity sensor (180R) Probe Cable Length: Shielded Cable, 1.20m 4-pin M8 Female Straight MMT162 No User’s Guide/ No Converter |
Vaisala Vietnam | HMT330 7S0A101BCAC100A01CABAA1 Premium Humidity and Temperature Transmitter with metal enclosure with Display Cover Transmitter Type: HMT337 for high humidity (warmed probe option) Probe Cable: HMP307 Probe with 2m Cable (+180°C) No Temperature Probe Calculations: Code RH+T Standard power supply, 10…35 VDC 24 VAC Analog Output 4…20mA Ch1: RH 0…100%RH Channel 2 T (Temperature Range) Temperature Range T -40…+80 °C (-40…+176°F) Metric Units No Option for Module Slot 1 Option for Module Slot 2 Cable Gland, Metal, EMC M20x1.5/6mm, 8.0 – 11.0mm, Ms/Ni/TPE/NBR, IP68 No Installation Kit for Transmitter and Probe Humidity Sensor: HUMICAP180 General purpose Sensor Protection: SST Sintered Filter English User´s Guide HMT330 No PC Accessories ISO9001 Compliant Factory Calibration. No Calibration Contract No Maintenance Contract |
Vaisala Vietnam | HMPX 7E2B1A0A000 Humidity and Temperature Probe Probe head: Humidity and Temperature Probe (HMP7) Cable length: HMP7 with 2m cable Sensor type: Humicap R2 (VHM180) + Pt100 SST sintered filter Purge and heating: Start-up purge off, interval purge off, probe heat off Baud rate: Baud rate 19200 Parity, data bit, stop bit: Communication settings (8, N, 2) Probe Modbus address: Modbus address (240) Reserved: Reserved character No Probe mounting accessory No Connection cable |
Vaisala Vietnam | Indigo510 A1N1A1AAAN Indigo510 Transmitter Transmitter for Indigo Probe with Display Power Supply and Output: 11…35VDC / 24VAC No Module Signal Cable Lead-through: Cable Gland Probe Cable Lead-through: Cable Gland For Probe Probe Cable 1m Mounting Plate SW Configuration: Standard Documentation: Multilingual Quick Guide |
Vaisala Vietnam | HMT3305N0B001GCAF100A01CGAAA1 will be obsolete soon |
Vaisala Vietnam | INDIGO510 B1N1AAAAAN INDIGO510 Transmitter w/o Display Power supply and Output: 11…35VDC / 24VAC No Module Signal Cable Lead-through: Cable Gland, Metal M20x1.5/6mm, 5.0 – 9.0mm Probe Cable Lead-through: Cable Gland for One Probe Probe Cable: Probe Cable 0.2m CBL210896-03MSP Mounting Plate DRW252186SP SW Configuration: Standard Documentation: Multilingual Quick Guide Reserved 1: For Future Purposes |
Vaisala Vietnam | HMPX 5D1B0A0A0F0 Humidity and Temperature Probe Probe Head: Humidity and Temperature Probe HMP5 Cable Length: HMP5 with 10m cable Sensor Type: Composite R2 (VHM180C) Filter Type: SST sintered filter Purge and Heating: Purge on, probe heat off Baud rate 19200 Parity, Data Bit, Stop Bit: Communication settings 8, N, 2 Probe Modbus Address: Modbus address 240 Reserved character Probe Mounting Accessory: Mounting flange Connection Cable No connection cable |
Vaisala Vietnam | HMW92D RH + T Wall mount Transmitter, ±1.7 %RH, 4…20 mA, Display |
Vaisala Vietnam | HMD60 A1A1A1B2A0 Humidity and Temperature Duct Transmitter Probe Length Standard (25 cm) Output Signal: 4…20 mA (Loop powered) Ch1: RH (0…100%) Ch2: T (-20…+80°C) Identity: Vaisala Sensor: Humicap R2 Filter: Sintered Stainless Steel Filter HM46670SP Bushing 1 (small): Conduit Fitting NPT1/2″ 210675SP Blusing 2 (large): Cable Gland (6…12mm) None User Guide |
Vaisala Vietnam | HMD62 RH+T Duct Transmitter, ±1.5 %RH, 4…20 mA |
Vaisala Vietnam | HMD62 RH+T Duct Transmitter, ±1.5 %RH, 4…20 mA |
Vaisala Vietnam | HM70 F0B1A0EB Handheld Humidity and Temperature Meter, ±1 %RH No Indicator Accessories Long Probe for -50…+120 °C (-58…+248 °F), HMP76 Calibration Certificate at Room Temperature No Probe Accessories No Connection Cable to a Transmitter Carrying Case: Weatherproof Carrying Case for Long Probe Manual Language: Multilingual Quick Guide for HM70 Handheld Humidity and Temperature Meter |
Vaisala Vietnam | Code: HMT330 7S0A001BCAE200A0AACBCA1 Humidity and Temperature Transmitter Hiện dòng HMT330 hết sản xuất, thay thế bằng dòng Indigo + Smart Probe |
Vaisala Vietnam | HMT337SERVICES (HMT330 7S0A001BCAE200A0AACBCA1) Humidity Calibration, 5 Points (RHCALSTD) 15 | 33 | 54 | 75 | 95 Temperature calibration at room temperature (+/-2°C from 23°C) (ROOMTEMP) 23 |
Vaisala Vietnam | HMT337SERVICES (HMT330 7S0A001BCAE200A0AACBCA1) Humidity Calibration, 5 Points (RHCALSTD) 15 | 33 | 54 | 75 | 95 Temperature calibration at room temperature (+/-2°C from 23°C) (ROOMTEMP) 23 Additional Analog Output Calibration, 3 points (ANALOGCAL1) |
Vaisala Vietnam | HMW92D RH + T Wall mount Transmitter, ±1.7 %RH, 4…20 mA, Display |
Vaisala Vietnam | 19730HM MgCl2 Salt (33 %RH) for One Chamber |
Vaisala Vietnam | 19731HM NaCl Salt (75 %RH) for One Chamber |
3100-001-000000 |
3R1500100M |
GM-SPB |
MU-GEN-SIX-G-8K |
EJAC50E-G50AWSNNB-NN/T72 |
AXW200-GE000BA1DH224B |
BIS0009 BIS C-105-05/A |
BHF 16.24K60-12-A |
9.1043E+10 |
Id.Nr.3215 24V= 2.7W Tamb -20/+60⁰C D-Code B2084 |
PSEN 1.1P-22 (524122 ) V1.1 |
ALMAGWP-F100 |
MTCV-03W |
ATO-02-1-I-SOND916 |
A4E300-AS72-28 |
PML105-30-MB040R5L-A531 |
BY3-56-1 |
SK-S196P-M12H |
BJ300-DDT |
AB115-020-S2-P1; HG-KN73BJ-S100 – Mitsu |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.