GM400.0B0A002 encoder Baumer Vietnam
GM400.0B0A002 encoder Baumer Vietnam hiện đang được handheld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
Technical data – electrical ratings
- Voltage supply
-
- 10…30 VDC
- 5 VDC ±10 %
- Reverse polarity protection
-
- Yes (10..30 VDC) / No (5 VDC)
- Consumption w/o load
-
- ≤50 mA (24 VDC)
- ≤80 mA (5 VDC)
- Initializing time typ.
-
- 20 ms after power on
- Interface
-
- SSI
- Incremental A 90° B (optional)
- Function
-
- Multiturn
- Steps per revolution
-
- ≤16384 / 14 bit
- Number of revolutions
-
- ≤65536 / 16 bit
- Absolute accuracy
-
- ±0.025 °
- Sensing method
-
- Optical
- Code
-
- Gray or binary
- Code sequence
-
- CW/CCW coded by connection
- Inputs
-
- SSI clock
- Control signals UP/DOWN inv. and zero
- Output stages
-
- SSI data: Linedriver RS422
- Diagnostic outputs push-pull
- Incremental output
-
- 512, 1024, 2048 pulses + inverted
- Interference immunity
-
- EN 61000-6-2
- Emitted interference
-
- EN 61000-6-4
- Diagnostic function
-
- Self-diagnosis
- Multiturn sensing
- Approval
-
- UL approval / E63076
11100374 |
HOG8 DN 1024 CI 10H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100376 |
HOG75 DN 2500 R 20H7 KLR B |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100377 |
FOG9 D 1000 KAB 0,5 m + GT7.16 L/460 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100378 |
FOG9 D 1000 0,5m für GT7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100384 |
EEXHOG161 DN 1024 R 50H7 IP54 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100396 |
GM400.0B0A002 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100408 |
S2BG12 mit Kabel-mg05 NIo-02000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100416 |
PBMN-25B82RA14403201000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11100427 |
HG16 DN 2048 TTL M23-Stecker 20H6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100428 |
HG16 DN 1000 TTL M23-Stecker 20H6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100429 |
EEXOG9 DN 1200 TTL |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100430 |
S2BG12 mit Kabel-mg05 NIo-05000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100431 |
S2BG12 mit Kabel-mg05 NIo-10000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100441 |
HOG100 DN 4096 I LR 16H7 KLK-AX |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100442 |
HOG60 DN 720 TTL 12H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100452 |
TDP0,2 LT-7 B10 55 + FSL3 + OG9 DN 1024 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100455 |
TDP0,2 LT-7 B10 55 + FSL3 + Vorr. |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100459 |
ITD 40 A 4 Y112 1024 H NI KR2 S 12 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100462 |
MHGE200 B5 G160 RN1024 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100470 |
GXAMW.A205EA2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100480 |
HG16 DN 512 TTL M23-Stecker 20H6 >12000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100487 |
HOG60 DN 200 CI 12H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100490 |
ITD 22 A 4 Y36 2048 S NI KR1 S 14 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100513 |
X 700.M121902 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100525 |
MHGE100 M B5 Z25 SN64 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100527 |
HOG75 DN 2048 TTL 25H7 KLR B |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100528 |
ITD22H00 SIL 2048 M NI S21SG8 E 12 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100555 |
HG18 D 512 CI 85H6 +2,5 KLK |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100559 |
HOG163 DN 5000 TTL 75H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100561 |
GT7.16 L/420 Z 16H7 Kab 0,6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100583 |
TDP0,2 LT-4 B10 55 FV+ POG10 D 10 + FSL4 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100604 |
ITD 41 A 4 Y100 4096 T NI KR10 S 20 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100607 |
HEK8 KABEL INKR. 28689-0-3-099 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100617 |
ITD69H00 1024 T BI KR1 E 40 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100638 |
PA220.114AX01 |
BAUMER tại VIETNAM |
ES |
11100639 |
PA220.115AX01 |
BAUMER tại VIETNAM |
ES |
11100650 |
PA402.008AX01 |
BAUMER tại VIETNAM |
ES |
11100651 |
PA402.018AX01 |
BAUMER tại VIETNAM |
ES |
11100652 |
PA403.018AX01 |
BAUMER tại VIETNAM |
ES |
11100653 |
PA403.008AX01 |
BAUMER tại VIETNAM |
ES |
11100656 |
HMC16A1 X45D02 H10F12X00B02 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100663 |
HOG10G DN 2048 I / DN 2048 I LR 20H7 185 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100670 |
PRC/032 i = 1:72,27 + FS90-6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100672 |
ITD 21 A 4 Y28 1024 T NI KR1 S 12 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100696 |
POG10 DN 1000 I + FSL3 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100700 |
ITD49H00 0512 T NI KR1 E 28 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100701 |
ITD49H00 2048 T NI KR1 E 28 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100710 |
ITD 41 A 4 Y22 10000 T NI KR1 S 25 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100711 |
POG9G DN 400 I / DN 400 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100745 |
G0356.B25C251 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100746 |
HEAG159A1 MD Q1BX00X00E20 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100788 |
HEK8HQ KABEL 29365-1-2-002 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100792 |
DFON-1100.00 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11100795 |
LBFS-11112.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11100809 |
FLDK 110C1005/S42 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11100826 |
OG70 DN 1024 R |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100828 |
POG10G DN 1000 I / DN 1000 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100855 |
ITD 20 A 4 Y36 400 H BI KR1 S 10 SO |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100859 |
ITD 40 A 4 1000 T NI KR1 S 15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100869 |
GXL2S.0204106 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100870 |
ITD 70 A 4 Y 9 2048 H NI D2SR12 S 55 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100873 |
PBMN-23B59RA01406211000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11100879 |
TDP0,2 LT-4 B10 55 + FSL4 + OG9 DN 600 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100882 |
POG9 DN 1024 R |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100883 |
EEXHOG161 NO DN 2048 R 48H7 IP56 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100890 |
TED-6.2.3.D72.R |
BAUMER tại VIETNAM |
FR |
11100900 |
HS35F 15000 T ABZ_ C024 B E 100 5 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100904 |
ESG 16D/KSG16EP0030G |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11100905 |
ESW 16D/KSG16EP0030G |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11100907 |
ITD 70 A 4 Y 7 1024 T NI KR2 S 65 IP54 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100908 |
ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 12 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100912 |
POG90 DN 10000 I + OG9 DN 1000 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100916 |
G0356.B22C318 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100931 |
LBFS-13521.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11100940 |
DLRP L002.W24.B210CO/CL10 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11100966 |
ATD 4S A 4 Y10 13/– SS GR D2SR17 S 27 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100968 |
ITD 22 B14 Y 9 2048 M NI KR1,5 S 10 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11100984 |
ITD 40 A 4 Y22 2048 H BI KR1 S 18 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101003 |
ITD 49 A 4 Y 3 1024 T NI KR5 E 21 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101024 |
ITD 40 A 4 Y153 2048 K NI H33SK12 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101026 |
ITD 49 A 4 Y 3 2048 T NI KR5 E 21 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101029 |
POG10G DN 1000 I / DN 1000 I ITT Cannon |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101031 |
HEK8 KABEL INK+SSI 29493-1-2-002 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101032 |
HEK8 KABEL INKR. 28689-1-2-015 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101034 |
Verb.-Kabel S2BG12/H2SG12 NIm-10000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101042 |
HOGS75C DN 2048 16H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101045 |
POG9G D 1200 I / D 720 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101047 |
POG90 DN 2500 I + Anbau OG9 DN 1024 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101048 |
POG90 DN 2500 I 11x30x/10×15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101050 |
HS35F 40000 T ABZC C018 B E 100 5 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101082 |
G1I0H.F70C323 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101098 |
GigE Power Switch Plus (6 Port)-K40 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101120 |
ITD 41 A 4 Y22 2000 H NI KR1 S 19 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101126 |
ITD 40 A 4 Y27 1024 H NI KR3 S 25 cULus |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101136 |
G0A2H.B92A516 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101146 |
ITD 41 A 4 Y22 2048 H NI H2SK12 E 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101147 |
PBMN 23B12RA11441H12000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101149 |
ITD 70 A 4 Y 9 1000 T NI D2SR12 S 65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101157 |
PRCF/032 i = 1:60,7 + ES100 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101164 |
EIL580-SC10.5RH.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101170 |
ITD49H00 0256 H NI KR1 E 09 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
ZZZ |
11101185 |
TDP13.06 LT-11 B5 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101190 |
MHGX200 P12-046 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101191 |
POG10 DN 60 R |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101192 |
EEXHOG161 DN 2048 R 38H7 IP56 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101199 |
TDP0,2 LT-5 B10 55 + OG9 D 200 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101207 |
BMSH 30D1G24C12/00P4T |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101210 |
POG10 DN 1000 I + FSL4 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101213 |
HOG22 DN 1800 CI 95H7 W-ST IP54 isol. |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101226 |
GBA2H.0102105 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101232 |
EIL580-TT14.5RH.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101254 |
FTDR 084A084 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101264 |
HOG9 DN 1024 I 14H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101265 |
GTL7.08 L/420 14H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101267 |
ATD 4S A 4 Y10 13/12 SS GR D2SR12 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101269 |
HOG10 DN 1000 I LR 17K + FSL2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101280 |
TDP0,2 LT-4 B10 55 + OG60 DN 10000 TTL |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101281 |
MHGP200 B5 G120 PN1024 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101283 |
HEK8 KABEL INKR. 28689-0-3-030 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101284 |
KTD 3-0,33 A 4 Y 2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101289 |
LFFS-041.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11101292 |
OG60 DN 10000 TTL |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101304 |
PBMN-23B31RA11446212010 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101308 |
PBMN-23B22RA14471222000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101315 |
ITD 2 A 4 Y10 30 H NI D2SR12 S 15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101338 |
GBAMH.1208P23 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101341 |
MHGP100 B5 K45 TN32768 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101350 |
ITD 40 A 4 Y22 2048 H NI KR2 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101390 |
ITD69H00 4096 T NI KR10 E 50 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101396 |
EEXOG9 DN 1024 I M20 x 1,5 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101435 |
ITD 41 A 4 Y22 3600 H NI KR3 S 20 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101437 |
ITD 40 A 4 Y22 360 H BI KR3 S 27 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101438 |
ATD 2A B14 Y 1 180A US D2SR12 S 6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101472 |
ITD 4 A 4 32 H BI KA3 S 16 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101475 |
ITD 41 A 4 Y 2 10000 T NI KR1 S 14 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101495 |
POG9G DN 2048 I / DN 60 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101507 |
GMPZ1,0 LT-4 B5 12×20/10×15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101514 |
TDP13.06 LT-10 B3 14×30 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101526 |
GI331.0704115 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101528 |
MHGE100 B5 Z48 HN512 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101535 |
POG9G D 1024 I / D 200 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101543 |
EEXOG9 DN 500 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101549 |
ITD 41 A 4 Y68 2048 T NI KR10 S 30 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101561 |
ITD 21 A 4 Y28 512 H NI KR5 S 12 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101568 |
ITD 21 A 4 Y109 2048 H NI KR1 S 12 IP66 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101569 |
PRC/032 i = 1:20,26 + ES93 + FSL1 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101594 |
TDPZ0,2 LT-6 B3 55 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101595 |
M 310.030B01D |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101611 |
POG90 DN 5000 TTL (2.WE + AB-HAUBE) |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101614 |
POG10 DN 1024 I B5S |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101635 |
GM400.0B0A102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101636 |
GE355.A703141 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101638 |
GE355.A704447 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101646 |
POG90 DN 4096 R + FSL3 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101650 |
Sterilisierdeckel PBMx |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101661 |
GI356.E58 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101683 |
PBMN-23B38RA11406430000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101690 |
KTD 2-1 A 4 L |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101691 |
ITD 42 A 4 Y79 1024 M NI H2SK12 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101692 |
EIL580-SC10.5FN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101694 |
EIL580-SC10.5FN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101695 |
EIL580-SY06.5FE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101696 |
EIL580-SY06.5FE.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101697 |
EIL580-SY06.5FN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101698 |
EIL580-SY06.5FN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101719 |
GXMMW.120EPA6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101720 |
EIL580-TT12.5FE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101723 |
EIL580-TT12.5FE.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101724 |
EIL580-TT12.5FN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101726 |
EIL580-TT12.5FN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101727 |
EIL580-TT14.5FE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101728 |
EIL580-TT14.5FE.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101729 |
EIL580-TT14.5FN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101731 |
EIL580-TT14.5FN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101733 |
HOGS75KC DN 720 17K HEK8HQ BINDER |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101765 |
ITD 70 A 4 Y15 1024 H NI H9SK12 S 55 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101781 |
Doppelschlaufen-Kupplung 10-10 / 3835 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101782 |
HS35P 01024 T ABZ_ MI07 B E 100 4 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101783 |
EIL580-TT14.5RQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101784 |
EIL580-TT14.5RQ.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101786 |
POG90 DN 2000 TTL (2.WE + AB-HAUBE) |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101811 |
HOG10 DN 8 R LR 16H7 + ESL93 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101817 |
ET. MHAP100 K5 SG12O P512 D |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101863 |
OG60 DN 1250 CI |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101870 |
ATD2AH00 360A UE S21SG8 S 12 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101871 |
ITD 41 A 4 Y22 4096 T NI H33SK12 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101874 |
EIL580-BT12.5FQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101877 |
EIL580-TT12.5LH.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101878 |
EIL580-SY06.5LH.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101881 |
LBFS-13421.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11101893 |
Drehgeberfederarm |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101905 |
PBMN-23B79RA11441212000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101909 |
PBMH-24B19AA14451222000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101920 |
PBMN-23B20RA24441212000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101935 |
BRIV 30S1605A01000L55 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11101953 |
HOG75 DN 1024 CI 26H7 KLR B |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101958 |
PRC/032 i = 1:30,55 + ES100 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11101979 |
Kabel GigE M12X/RJ45, 5,0m |
BAUMER tại VIETNAM |
PL |
11102002 |
TDP0,2 LT-4 B10 55 + FSL2 + OG9 D 1000 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102003 |
OG9 D 1000 I 11×13 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102004 |
HG16 D 250 TTL 20H6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102007 |
GMP1,0 LT-8 B5s/B14 14X30 / 10X15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102036 |
GBMMS.0208EA2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102041 |
GI333.A70C334 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102043 |
LBFS-03112.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11102054 |
GM400.010A326 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102059 |
G0M2H.M104106 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102080 |
GXM7S.B102101 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102112 |
GI355.A224115 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102117 |
HOG163 DN 1024 I 65H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102118 |
HEAG158A1 MM H10T10X00F00 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102126 |
ITD 40 A 4 Y112 1024 H NI H2SK12 S 15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102132 |
POG10 DN 2048 I + ESL93 B3 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102134 |
POG10 DN 1024 I B3 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102140 |
HEAG159A1 MS Q11X00X00E00 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102141 |
HS35F 01024 H ABZC MI10 D E 100 5 T3 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102143 |
PDRB-E002.S14.B.410.DE |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102144 |
Y91-3.3.3.B72.R/0409_2152_2297_9210 |
BAUMER tại VIETNAM |
FR |
11102145 |
PDRB-E002.S14.B.416.DE |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102152 |
PBMH-24B26RA14451202000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102166 |
ME11 20H7 FV |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102189 |
Steckernetzgerät 24V/1,0A internat. MXG |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102192 |
MHGE100 B5 G80 SN64 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102221 |
HG22 DN 1800 R 110H6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102225 |
EIL580-TT14.5LQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102229 |
VS XF100M03I10EP |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102230 |
UNCK 09U6914/1000/D1 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102232 |
PBMN-23B4GRA14402201000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102246 |
EIL580-TT10.5LN.00200.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102247 |
EIL580-TT10.5LN.00500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102248 |
EIL580-TT10.5LN.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102252 |
EIL580-SY06.5LQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102253 |
EIL580-SC10.5LQ.00100.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102255 |
EIL580-SY06.5LQ.00100.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102256 |
EIL580-SC10.5LQ.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102258 |
EIL580-TT10.5LQ.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102277 |
HOG165 DN 5000 I 20H7 + DSL.E |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102293 |
EIL580-TT10.5LQ.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102295 |
EIL580-TT10.5LQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102296 |
EIL580-TT14.5LQ.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102297 |
EIL580-SC10.5LQ.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102298 |
EIL580-TT10.5BQ.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102322 |
GMPZ1,0 LT-4 B3 12X20 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102330 |
EIL580-SC10.7LN.02000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102331 |
EIL580-TT10.7LN.02000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102332 |
EIL580-SC10.5LE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102333 |
EIL580-BT14.5LE.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102363 |
HMC16A1 N45E02 H12X00X00A01 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102371 |
BMMV 30R6G24C12/13N65 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102389 |
HS35F 02048 H ABZC MI10 B E 100 5 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102400 |
TDP0,2 LT-3 B10 55 FV |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102408 |
POG90 DN 3600 TTL + FSL3 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102414 |
PBMN-23B24RA14441211000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102423 |
Befestigungswinkel O300 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102429 |
HOG9 DN 1024 TTL 16H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102446 |
HEK8 Kabel M23 Bu-Re Sub-D15 Inkr. 8 Mtr |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102459 |
GXMMS.4208EA2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102467 |
GMP1,0 LT-5 B14 14×30 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102476 |
PBMN-23B17AA11446232000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102520 |
GI342.A707126 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102521 |
GI332.022C329 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102540 |
ITD22H00 02048 M NI S21SG8 E 14 IP65 021 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102542 |
ITD 40 A 4 Y153 500 H NI H33SK12 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102546 |
ITD 40 A 4 Y22 1024 T NI KR1 E 25 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102620 |
OG90 DN 625 CI |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102621 |
ITD 20 A 4 512 R NI KR1 S 14 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102622 |
OG9 DN 100 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102633 |
X 700.I123428 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102635 |
X 700.A151602 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102640 |
ITD 01 A 4 1024 H BX KR1 S 5 IP54 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102649 |
TDPZ0,2 LT-4 B10 + POG9G DN1024I/DN1024I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102651 |
GI355.A703140 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102664 |
HOG60 DN 2048 TTL 8H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102679 |
EIL580-SC10.7LQ.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102681 |
POG10 DN 1024 I B5N + FSL4 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102690 |
EIL580-SC10.7FQ.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102691 |
EIL580-SC10.7LQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102692 |
EIL580-SC10.7FQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102693 |
EIL580-SC10.7LQ.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
ZZZ |
11102694 |
EIL580-SC10.7FQ.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
ZZZ |
11102695 |
EIL580-SC10.7LQ.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102696 |
EIL580-SC10.7FQ.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102697 |
EIL580-SY06.7LE.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102698 |
EIL580-SY06.7FE.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102699 |
EIL580-TT14.7LQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102704 |
GM400.011A102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102710 |
EIL580-TT14.7LQ.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102711 |
EIL580-TT14.7LQ.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102715 |
ATD 4S A 4 Y10 13/12 SS GR D2SR17 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102716 |
EIL580-TT08.7RQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102717 |
HOG10 DN 2048 I LR 16H7 + DSL.E |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102724 |
POG90 DN 2000 R |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102750 |
LBFS-03321.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11102774 |
ITD 40 A 4 Y22 1024 T BI KR1 S 19 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102776 |
HOGS60 DN 5000 12H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102778 |
POG10 DN 1200 I B3/B10 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102779 |
EEXOG9 DN 2048 TTL |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102788 |
LFFS-031.C |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11102822 |
HG16 DN 1024 I 20H6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102839 |
EIL580-SY06.5LQ.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102852 |
PBMN-24B08RA21446232000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102860 |
EIL580-TT10.5RQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102862 |
EIL580-TN14.5BN.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102863 |
EIL580-SY06.5BN.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102876 |
POG9 DN 1200 I + ESL90 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102885 |
PBMN-25B74RA24412201000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102908 |
OG9 DN 30 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102939 |
G0355.A254179 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102942 |
ITD 41 A 4 Y100 10000 T NI KR1 S 25 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102952 |
PBMN-24B2HRA15302201000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11102967 |
ITD49H00 1024 H NI KR1 E 12 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102968 |
ITD49H00 1024 H NI KR1 E 15 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102992 |
EIL580-SC10.7RQ.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102994 |
HOG86 KH6 DN 1024 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11102996 |
G0356.177C372 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103020 |
HG16M D 512 I 20H6 +2,5mm |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103050 |
DLRP L001.S35.C310CO |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103085 |
POG90 DN 10800 I B3/B10 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103098 |
PBMN-23B15AA14441211000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103115 |
OG90 DN 5000 R |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103140 |
TDP0,2 LT-4 B10 +POG9GDN 1024 I/DN 100 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103190 |
POG9 DN 2048 I + POG9 DN 2048 I + FSL4 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103196 |
G0355.075C282 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103229 |
TDP0,2 LT-4 B10 55 + FSL6 + Vorr. |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103250 |
OG9 D 100 I 11×13 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103349 |
HEK8 KABEL INKR. 28689-9-9-002,5 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103353 |
GI355.070C229 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103376 |
G0333.025C377 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103379 |
PBMH-25B20AA14451202000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103390 |
PBMH-25B19AA14451202000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103391 |
ITD 41 A 4 Y 2 4096 T NI KR2 S 12 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103395 |
PBMN-23B22RA14441232000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103450 |
TDP13.06 LT-2 B5K 14×30/10X15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103460 |
ATD 2S A 4 Y 7 13/12 SS GR D2SR17 S 14 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103506 |
ITD 40 B10 360 T NI KR1 S 11 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103507 |
ITD 40 A 4 1024 H BI KA10 S 15 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103509 |
EIL580-TT12.5BN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103513 |
ITD 67 A 4 Y27 0020 H BX KR5 S 28 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103532 |
TDP0,2 LT-5 B10 55 +FSL1+OG60 DN 2500 CI |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103569 |
GBM2W.010A002 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103604 |
G0AMH.1203EA2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103608 |
GBAMS.120EPA6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103656 |
BDH 1P.05A80000-L0-5 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103660 |
EIL580-BT08.5RQ.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103668 |
HG16 DN 512 I 45H6 12000 rpm |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103675 |
EIL580-TT15.5RH.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103676 |
EIL580-TT15.5RE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103677 |
ITD 40 A 4 Y79 1024 R NI KR1 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103678 |
ITD 70 A 4 Y 2 1024 H NI KR1 S 45 IP54 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103680 |
ITD 3 A 4 Y18 200 H NI KR1 S 14 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103687 |
EIL580-TT14.5FH.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103689 |
EIL580-BT14.5FH.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103692 |
GM400.Z83 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103697 |
Z 191.3EA2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103739 |
ITD69H01 4096 H NI KR1 E 76 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103741 |
ITD 40 A 4 Y112 1024 H NI H2SK12 E 15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103745 |
ITD 4 A 4 Y 2 64 H NI H33SK12 S 12 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103754 |
HEK8 Sonderkabel INK+SSI P08-081 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103765 |
PBMN 23B10RA24444H12000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103769 |
PBMN-25B82RA11406211000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103792 |
HG16M DN 250 R 25H6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103868 |
EIL580-SY06.5BN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103870 |
EIL580-SY06.5BN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103880 |
EIL580-BT12.5BH.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
ZZZ |
11103887 |
GBM2H.410A102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103889 |
GBAMS.4202PA2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103895 |
EIL580-SY06.7RE.00360.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103905 |
GI356.B703147 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103906 |
GI333.C224134 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103912 |
PBSN-1.2.B22.R.A1.14.06.2.1 |
BAUMER tại VIETNAM |
FR |
11103918 |
TDP0,2 LT-4 B10 55 + POG9 DN 1000 R+FSL2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103924 |
EIL580-SC10.5RN.00360.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103925 |
EIL580-SC10.5FN.04096.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103926 |
EIL580-SC10.5LQ.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103927 |
EIL580-SC10.5LE.04096.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103931 |
EEXHOG161 NO DN 2048 I 70H7 IP56 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103941 |
ATD 2S B14 Y12 13/12 SS GR D2SR17 S 10 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103955 |
GI355.0224141 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103957 |
HOG10 DN 1024 I SR 19H7 KLK |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103991 |
PBMN-24B31RA14403400000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11103996 |
EIL580-SY06.7FN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103997 |
EIL580-SC10.5LN.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103998 |
EIL580-BT12.5FN.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11103999 |
HS35F 40000 T ABZC C024 B E 100 4 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104008 |
PBMN-23B11RA11441232000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104012 |
HOG163 DN 1024 TTL 60H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104016 |
POG10G DN 1024 I / DN 200 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104043 |
EIL580-TT12.5RN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104049 |
HEK8 KABEL INKR. 28689-1-9-020 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104103 |
MHGP400 B5 Z200 PN4096 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104104 |
LBFS-33421.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11104112 |
EIL580-SC10.5LQ.03600.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104113 |
EIL580-SC10.5LQ.04096.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104117 |
MHGE100 B5 G38 UN64 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104122 |
TDP0,2 LT-7 B10 55 + OG9 DN 1024 TTL |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104142 |
LFFS-042.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11104150 |
PBMN-2.4.B77.R/1627_1310 |
BAUMER tại VIETNAM |
FR |
11104155 |
EIL580-SC10.5LN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104158 |
EIL580-SC10.5LN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104159 |
EIL580-BT10.5LN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104163 |
EIL580-BT10.5LN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104164 |
EIL580-BT12.5LN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104167 |
EIL580-BT12.5LN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104168 |
EIL580-SC10.5FN.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104170 |
GXMMW.0F05PA2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104171 |
GXM2S.0102102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104172 |
G0AMH.1205P32 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104178 |
GBA2H.0102405 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104179 |
ITD 2 B10 60 H BX KA1 S 6 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104185 |
ITD69H00 2048 T NI KR1 E 40 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104222 |
HG18M D 1024 CI 80H6 +2,5 KLK |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104237 |
HEAG160A1 MK D10T10X00E00 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104258 |
PRC/032 i = 1:10,94 + ES93 + FSL3 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104260 |
POG9G DN 1024 TTL / DN 100 TTL |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104263 |
POG10 DN 100 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104283 |
HOG161 DN 250 I 60H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104291 |
EIL580-TT15.5FE.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104292 |
EIL580-SC10.5FH.04096.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104293 |
EIL580-TT12.5BE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104294 |
EIL580-SY06.5LN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104295 |
EIL580-SY06.5LN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104296 |
EIL580-SC10.5LN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104297 |
EIL580-TT10.5BN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104299 |
EIL580-TT12.5LN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104310 |
A-Kabel sw08 K21BG8/K10SK4 BXo-00700 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104313 |
Befestigungssatz 020 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104342 |
TDPZ0,2 LT-5 B10 55 + FSL2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104343 |
HEAG150-T-1R-2R-3R |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104359 |
PBMH-25B20AA14481222000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104362 |
KTD 4-2 A 4 Y10 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104366 |
EIL580-TT14.5RN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104368 |
PBMN-25B31RA11402400000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104388 |
GM400.A302402 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104392 |
GMPZ1,0 LT-4 B5 12X20 FV |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104395 |
TDP0,2 LT-5 B10 55 + FSL2 RÜTTELFEST |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104401 |
FHDK 04G6101/KS35AD |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104403 |
FHDK 04G6102/KS35AD |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104404 |
FHDK 07P6901/KS35AD |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104414 |
ITD49H00 0064 M NI KR1 E 14 IP67 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104415 |
EIL580-SC10.5RN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104416 |
EIL580-TT08.5RN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104417 |
EIL580-BT12.5RH.00512.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104418 |
EIL580-TT15.5RN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104419 |
EIL580-SC10.5RE.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104435 |
S8BG7 mit Kabel-mg05 SSI-03500 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104436 |
GI356.172C313 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104438 |
GI356.172C331 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104450 |
ITD 20 A 4 Y128 250 H BX D10SR4 S 16 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104452 |
GBM2W.A122102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104454 |
GXMMW.B203V33 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104457 |
Z 194.M20 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104460 |
POG10 DN 50 I 11×30/10×15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104511 |
ESG 09AH0200 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104515 |
GI355.A703148 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104516 |
SXC20, V2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104522 |
EIL580-SC10.7BN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104535 |
HOG8 DN 1024 R 15H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104569 |
PBMN-2.5.B20.R/1653_LRS1 |
BAUMER tại VIETNAM |
FR |
11104591 |
ITD 21 A 4 Y15 1024 H NI KR1 S 15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104606 |
EIL580-BT08.5BN.00200.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104630 |
ITD 40 A 4 Y92 1024 T NI H2SK12 S 25 |
BAUMER VIETNAM |
DE |
11104631 |
ITD 70 A 4 Y 7 2048 H NI KR1 S 45 IP54 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104636 |
EIL580-TN15.5LN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104638 |
EIL580-TN15.5LE.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104639 |
EIL580-TN15.5LN.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104646 |
G0333.175C570 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104652 |
EIL580-TT15.5LN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104653 |
EIL580-TT10.5LN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104655 |
EIL580-TT10.5LN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104657 |
EIL580-TT12.5LN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104658 |
EIL580-SC10.5FN.00250.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104659 |
EIL580-TT14.5RN.04096.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104661 |
EIL580-SY06.5FN.03600.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104662 |
EIL580-SY06.5FN.00360.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104663 |
EIL580-SY06.5RN.00200.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104664 |
EIL580-BT08.5RN.00200.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104665 |
EIL580-SC10.5LE.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104675 |
EIL580-TT12.5LN.00100.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104678 |
GE355.A224A23 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104691 |
GXMMS.B208P22 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104698 |
GXMMS.B20EPA6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104700 |
GI356.B22C306 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104711 |
HOG75 DN 2500 TTL 16H7 KLR A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104726 |
OG9 D 26 11×13 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104727 |
EIL580-TT12.5$E.01024.A/3000_5.000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104728 |
EIL580-TT15.7BH.04096.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104736 |
PBMN-23B19AA14403201000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104758 |
GXMMW.E49 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104806 |
PBMN-23B98AA14441212000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104832 |
PBMN-23B72RA14403202010 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104834 |
PBMH-24B22AA14481222000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104878 |
ITD 40 A 4 Y27 1024 H NI KR4 E 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104879 |
ITD21H00 02048 H NI S21SG8 E 12 IP65 021 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104883 |
VLG-02M.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104884 |
VLG-02C.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104886 |
VLG-12M.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104887 |
VLG-12C.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104888 |
VLG-20M.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104889 |
VLG-20C.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104894 |
ATD 4S A 4 Y10 13/12 SS GR D2SR12 S 20 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104900 |
VLG-22M.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104901 |
VLG-22C.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104902 |
VLG-40M.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104903 |
VLG-40C.I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104923 |
EIL580-SC10.5FE.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104948 |
EIL580-SY06.5FN.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104952 |
TDP0,2 LT-4 B10 55 + FSL2 + OG9 DN 2 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104953 |
OG9 DN 2 I 11×13 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104956 |
ITD 40 A 4 Y79 1024 H NI KR1 S 25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104959 |
ITD 41 A 4 Y100 1024 T NI KR1 E 25 IP65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104960 |
EIL580-SC10.5LQ.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104963 |
Sensofix O300 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104979 |
Rotor ITD 67 A 4 Y019 V5 – 30H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104980 |
Rotor ITD 67 A 4 Y019 V5 – 35H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11104992 |
BDH 1P.05A320000-L0-5 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11104995 |
HOG9 DN 2048 I 12H7 KAB RAD |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105006 |
Z-ESG 32DH1000G |
BAUMER tại VIETNAM |
PL |
11105031 |
EIL580-SY06.5RE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105041 |
Z-ESW 31DH0500G |
BAUMER tại VIETNAM |
PL |
11105042 |
LBFS-01422.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11105046 |
HG16 DN 250 TTL M23-Stecker 20H6 >12000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105049 |
EEXHOG161 DN 2048 R 38H7 IP54 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105052 |
MHAP200 B5 Z150 SG17N R131072 D |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105053 |
POG9 DN 500 I + FSL2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105065 |
G2M2H.012A102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105066 |
ITD21H01 04096 T NI S21SG8 F 14 IP54 019 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105067 |
ITD21H01 02048 T NI S21SG8 F 14 IP54 019 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105069 |
ITD21H01 01024 T NI S21SG8 F 14 IP54 019 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105084 |
ITD22H01 02048 M NI S21SG8 F 14 IP54 020 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105086 |
EIL580-SC10.5BN.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
ZZZ |
11105092 |
EIL580-SY06.5LN.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105093 |
EIL580-SY06.5BN.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105094 |
EIL580-SC10.5LN.00500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105095 |
EIL580-SC10.5LE.00500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105096 |
EIL580-TT12.5LN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105097 |
EIL580-BT08.5RE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105098 |
EIL580-BT08.5RN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105101 |
HOG75 DN 720 CI 22H7 KLR A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105104 |
HOG75KC DN 720 R 17K |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105106 |
HG16M D 600 I 45H6 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105107 |
ITD 01 B14 360 T BX KA1 S 4 IP54 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105110 |
LBFS-03421.C |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11105113 |
POG90 DN 2000 R + OG9 DN 1000 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105207 |
MHGE200 B5 K130 HN1024 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105226 |
GI355.072C347 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105227 |
GBMMW.B200000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105235 |
EIL580-SY06.5FE.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105244 |
Z 194.M25 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105247 |
G0355.A754273 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105248 |
HG16 D 512 I 45H6 +2,5 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105250 |
OADM 13I7730/S35AU |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105251 |
OADM 13I7745/S35AU |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105252 |
OADM 13I7760/S35AU |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105253 |
OADM 13U7730/S35AU |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105254 |
OADM 13U7745/S35AU |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105255 |
OADM 13U7760/S35AU |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105262 |
Z-ESW 31FH0500 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105264 |
Z-KSG 32SH0500G |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105267 |
Z-KSG 32SH1000G |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105276 |
G1I0H.022C335 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105281 |
Z-KSW 31SH0500G |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105320 |
MHGE100 B5 G80 HN1024 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105359 |
EIL580-SY06.7UN.00200.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105389 |
EIL580-TT12.5RE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105406 |
POG90 DN 4096 I (2.WE + AB-HAUBE) |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105430 |
PBMH-24B76RA14451202000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105452 |
GBMMW.A200000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105491 |
GI342.C707229 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105494 |
G0M2H.E12A102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105496 |
MHGE200 B5 G150 UN2048 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105516 |
EIL580-SY06.5RN.01000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
ZZZ |
11105518 |
EIL580-TT12.5RE.02500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105536 |
PBMH-24B19AA14481201000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105540 |
PBMN-23B08RA11402201000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105555 |
PBMN-23B25RA11441211000 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105565 |
POG10 DN 500 I + ESL 90 ITT |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105567 |
Z-MX Kabel Kit |
BAUMER tại VIETNAM |
TW |
11105568 |
HOG71 DN 256 TTL 12H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105580 |
HG16M D 250 I 45H6 +2,5MM >12000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105581 |
TFRN-5132.2000.A012.0210.0100 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11105584 |
HOG9 DN 1024 R 16H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105587 |
HOGS75KC DN 1024 17K |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105590 |
PFMH-54.BC4R.A1153.51202.4000 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11105594 |
POG9 DN 1024 I + POG9 DN 1024 I + FSL2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105595 |
POG9 DN 300 I + FSL3 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105610 |
EIL580-SY06.5RN.00500.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105611 |
EIL580-SY06.5RN.00360.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105612 |
ITD 70 A 4 Y 7 1024 H NI H2SK12 S 60 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105620 |
GBAMW.0203EA2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105623 |
G 305.210UDA4 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105637 |
BHF 16.24K500-12-5/0300 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105646 |
ITD 70 A 4 Y 7 2500 H NI H2SK12 S 65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105662 |
ATD 2S A 4 Y 7 14 SS GR D2SR12 S 10 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105668 |
EIL580-TT10.5RN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105670 |
EIL580-TT10.5RE.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105681 |
HG18M D 1024 CI 85H6 +2,5 KLK IP56 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105682 |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 KLK HEIZ |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105692 |
EIL580-SC10.5BN.02000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105702 |
GBM2W.A12A102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105704 |
GBA2S.1122105 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105711 |
ITD 70 A 4 Y 9 2500 T NI D2SR12 S 65 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105714 |
EIL580-TT10.5RN.02048.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105715 |
POG10 DN 250 I |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105728 |
GMP1,0 LT-10 B5k 14X30 SR |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105752 |
EIL580-BN08.5BH.00512.A |
BAUMER tại VIETNAM |
ZZZ |
11105753 |
EIL580-TN15.5BH.00512.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105764 |
EIL580-SC10.5RN.04096.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105767 |
EIL580-SY06.5BE.05000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105775 |
MHAP400 B5 G300 SB13N Z0 D |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105790 |
EIL580-TT12.5BN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105813 |
MHAD 501C5G030CB13NU04096Q |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105814 |
HOG163 DN 1024 R 60H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105815 |
HOG163 DN 1024 R 45H7 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105819 |
MHAD 501C5G030SG13NZ000005 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105824 |
MHGP200 B5 G150 UN2048 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105829 |
BMMS M755N24V12/1600N |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11105830 |
HOG10 DN 1024 I LR 17K + ESL93 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105871 |
TDP0,2 LT-3 B10 55 FV RÜTTELFEST |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11105884 |
TED-6.18.3.B26.R |
BAUMER tại VIETNAM |
FR |
11105917 |
EIL580-BN15.5BH.00512.A |
BAUMER tại VIETNAM |
ZZZ |
11105986 |
HEAG158A1 MS U11U39X00E00 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106007 |
G1I0H.570C335 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106008 |
HMC16A1 N45D02 S12T12X00E01 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106020 |
GM400.A90A102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106075 |
POG11 DN 1024 TTL + ESL90 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106079 |
HOG11 DN 1024 I 17K1:10 + HEIZ + FSL2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106080 |
GI330.0704126 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106082 |
MHGE200 B5 G150 HN128 C |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106099 |
EEXOG9 DN 2048 I M20 x 1,5 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106101 |
LFFS-044.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11106102 |
LBFS-41421.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11106105 |
EIL580-TT14.5BN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106108 |
ITD 21 A 4 Y65 300 H NI KR1 S 10 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106109 |
ITD 01 A 4 Y 4 1000 H BX K10SK4 S 4 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106171 |
EIL580-BT12.7BN.01024.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106178 |
HOG71 DN 200 CI 12H7 Kabel 1,0 m |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106180 |
GE404.A90A102 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106190 |
BMMS K235N24V12/16005 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11106191 |
LBFS-13111.0 |
BAUMER tại VIETNAM |
DK |
11106195 |
PBMN-23B24RA14446212010 |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11106216 |
POG10 DN 1024 I B5N + FSL2 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106219 |
HOG75 DN 2500 TTL 16H7 KLR B |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106244 |
AMG11 S25 H2048 2.WE ST-M23 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106260 |
BMMV 58K1N24B12/18C0N |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11106263 |
BMMV 58K1N24P12/16C0E |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11106269 |
BMMV 58K1N24C12/18C0G |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11106288 |
POG90 DN 2000 I 11×30/10×15 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106289 |
POG90 DN 2000 I + TDP0,2 LT-5 + FSL |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106298 |
BMMS K235N24V12/1600Q |
BAUMER tại VIETNAM |
CH |
11106316 |
EIL580-BT12.7FN.00200.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106330 |
EIL580-TN12.5FE.02000.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106334 |
EIL580-SC10.5BN.00100.A |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106341 |
HOG10 DN 1024 R SR 16H7 + GTR9.16 L/460 |
BAUMER tại VIETNAM |
DE |
11106359 |
HEK8 Kabel M23 Bu-Re Sub-D15 Inkr. 0,5m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.