DTS-4000 Hans Schmidt Máy Đo Lực Căng
DTS-4000 Hans Schmidt Máy Đo Lực Căng hiện đang được JonJul phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
Tính năng đặc biệt: DTS-4000 Hans Schmidt
Máy đo độ căng DTS với màn hình LCD lớn, có đèn nền
3 chế độ hiển thị khác nhau:
– số
– số có biểu đồ
– số có đồ thị (Độ căng thời gian)
– số
– số có biểu đồ
– số có đồ thị (Độ căng thời gian)
Màn hình xoay theo các bước 90° để đọc tốt hơn
Hệ thống bắt vật liệu mới, độc đáo, giảm lực
Bù độ dày: để đạt độ chính xác cao nhất, đường kính của vật liệu cần đo có thể được đặt bằng bánh xe và sẽ được hiển thị trên màn hình (không có sẵn cho tất cả các kiểu máy)
Tính năng tiêu chuẩn: Hans Schmidt Máy Đo Lực Căng
Mọi thứ trong tầm nhìn của người vận hành:
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu được đo
– số đọc
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu được đo
– số đọc
Cơ cấu dẫn hướng sợi và con lăn đảm bảo dễ dàng thu được vật liệu đang chạy
Con lăn dẫn hướng có rãnh chữ V, gắn ổ bi
Tay cầm được bọc cao su giúp người vận hành cầm chắc chắn
Máy đo độ căng với vỏ nhôm chắc chắn
Bộ tích điện LiPo (hoạt động liên tục khoảng 40 giờ) với bộ đổi nguồn AC
Được chứng nhận CE, chống nhiễu chống tĩnh điện
Bao gồm Giấy chứng nhận tuân thủ đơn đặt hàng 2.1 theo EN 10204
Tùy chọn có sẵn: Giấy chứng nhận kiểm tra 3.1 theo EN 10204 với báo cáo hiệu chuẩn
Available Models
Model | Measuring Range |
Resolution | Measuring Head Width* |
Applications Textile Industry e. g. Yarn Count |
Applications Wire Industrie e .g. soft-annealed copper wire |
SCHMIDT Calibration Material PA** |
|
DTS-200 | 1 – 200.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 200 tex | max. 0.15 mm Ø | 0.12 mm Ø | |
DTS-500 | 1 – 500.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 500 tex | 0.05 – 0.25 mm Ø | 0.12 + 0.20 mm Ø | |
DTS-1000 | 10 – 1000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 1000 tex | 0.10 – 0.40 mm Ø | 0.20 + 0.40 mm Ø | |
DTS-2000 | 20 – 2000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 2000 tex | 0.30 – 0.60 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | |
DTS-2500 | 25 – 2500 cN | 1 cN | 116 mm | max. 2500 tex | 0.30 – 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | |
DTS-4000 | 40 – 4000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 4000 tex | 0.35 – 0.90 mm Ø | 0.50 + 0.90 mm Ø | |
DTS-5000 | 50 – 5000 cN | 1 cN | 116 mm | max. 5000 tex | 0.40 – 1.00 mm Ø | 0.60 + 1.20 mm Ø | |
DTS-10K | 0.1 – 10.00 daN | 0.01 daN | 116 mm | max. 10000 tex | 0.70 – 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.40 mm Ø | |
DTS-20K | 0.2 – 20.00 daN | 0.01 daN | 166 mm | max. 20000 tex | 1.00 – 2.00 mm Ø | 1.20 + 1.80 mm Ø | |
DTS-30K | 0.3 – 30.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 30000 tex | 1.20 – 2.50 mm Ø | 1.40 + 2.20 mm Ø | |
DTS-50K | 0.5 – 50.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 50000 tex | 1.40 – 3.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø (7 x 7 x 0.2) |
|
DTS-60K-V1 | 0.6 – 60.00 daN | 0.01 daN | 280 mm | max. 60000 tex | 1.80 – 3.50 mm Ø | steel rope 2.0 mm Ø (7 x 7 x 0.3) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.