D8.4B1.0300.F8CN.C122 Kubler Vietnam
1. Giới thiệu chung
D8.4B1.0300.F8CN.C122 Kubler là bộ mã hóa quay (encoder) chất lượng cao, được thiết kế để đo lường chính xác vị trí và tốc độ quay của trục máy móc. Với độ phân giải cao và tín hiệu đầu ra ổn định, thiết bị này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp.
Bộ mã hóa này có thiết kế bền bỉ, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt, giúp tối ưu hóa quá trình vận hành trong dây chuyền sản xuất, hệ thống điều khiển động cơ và máy móc CNC.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cảm biến đo tốc độ và vị trí chính xác cao.
-
Thiết kế chắc chắn, chống rung và chống bụi hiệu quả.
-
Hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Tín hiệu đầu ra đáng tin cậy, giảm nhiễu trong quá trình truyền dữ liệu.
-
Dễ dàng lắp đặt, tích hợp với nhiều hệ thống tự động hóa.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: D8.4B1.0300.F8CN.C122
-
Loại: Bộ mã hóa quay (encoder)
-
Độ phân giải: 300 PPR (xung trên vòng quay)
-
Giao diện tín hiệu: F8CN
-
Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm chống ăn mòn
-
Dải nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +85°C
-
Ứng dụng: Điều khiển động cơ, máy CNC, băng tải tự động
4. Ứng dụng của D8.4B1.0300.F8CN.C122 Kubler
-
Hệ thống điều khiển động cơ trong ngành sản xuất.
-
Ứng dụng trong máy CNC để đo lường vị trí chính xác.
-
Hệ thống băng tải tự động trong kho vận và nhà máy.
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa cần đo tốc độ quay chính xác.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.