BOA-CVP-H DN150 PN16 KV 340 FC – 0.602590.Q KSB Vietnam
1. Giới thiệu chung
BOA-CVP-H DN150 PN16 KV 340 FC – 0.602590.Q KSB là van điều khiển công nghiệp được thiết kế để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong hệ thống đường ống. Với công nghệ tiên tiến từ KSB, thiết bị này giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành, giảm thất thoát năng lượng và đảm bảo độ chính xác cao trong kiểm soát dòng chảy.
Sản phẩm này phù hợp với các ứng dụng trong hệ thống HVAC, công nghiệp nước, năng lượng và hóa chất, giúp cải thiện hiệu suất vận hành và giảm chi phí bảo trì.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế thân van tối ưu, giảm tổn thất áp suất.
-
Khả năng kiểm soát dòng chảy chính xác với hệ số KV 340.
-
Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn, chịu áp suất PN16.
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì trong hệ thống đường ống.
-
Ứng dụng rộng rãi trong HVAC, xử lý nước, dầu khí và công nghiệp hóa chất.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: BOA-CVP-H DN150 PN16 KV 340 FC – 0.602590.Q
-
Kích thước danh nghĩa: DN150
-
Áp suất danh nghĩa: PN16
-
Hệ số lưu lượng (KV): 340
-
Vật liệu chế tạo: Gang cầu hoặc thép không gỉ (tùy chọn)
-
Ứng dụng: Điều khiển lưu lượng nước, hơi, dầu trong hệ thống công nghiệp
4. Ứng dụng của BOA-CVP-H KSB
-
Kiểm soát lưu lượng trong hệ thống HVAC, điều hòa không khí.
-
Điều tiết dòng chảy trong hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải.
-
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và năng lượng.
-
Tích hợp vào hệ thống lò hơi, nhà máy điện và trạm bơm công nghiệp.
2542H ; SN: 20614361 |
ST5484E-151-0580-22 |
ST5484E-151-482-22 |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.