BCM400S0B1/1-0 (74960690) Kromschroder Vietnam
1. Giới thiệu chung
BCM400S0B1/1-0 (74960690) Kromschroder là bộ đo và kiểm soát lưu lượng khí được thiết kế chuyên biệt cho hệ thống đốt công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp giám sát và điều chỉnh lưu lượng khí chính xác, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.
Sản phẩm phù hợp với các hệ thống lò đốt, lò hơi, thiết bị sấy công nghiệp và hệ thống khí nén, đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Đo lưu lượng khí chính xác cao, giảm sai số trong quá trình kiểm soát đốt.
-
Tích hợp cảm biến tiên tiến, cho phản hồi nhanh và ổn định.
-
Chịu được áp suất và nhiệt độ cao, hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
-
Giao tiếp Modbus RTU giúp dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm.
-
Thiết kế chống ăn mòn, giảm thiểu bảo trì và tăng tuổi thọ hệ thống.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: BCM400S0B1/1-0 (74960690)
-
Loại thiết bị: Bộ đo và kiểm soát lưu lượng khí
-
Lưu chất đo: Khí đốt, khí tự nhiên, khí công nghiệp
-
Nguồn cấp: 24V DC
-
Giao tiếp: Modbus RTU, CANopen
-
Cấp bảo vệ: IP65
-
Ứng dụng: Lò đốt công nghiệp, hệ thống khí nén, giám sát lưu lượng khí đốt
4. Ứng dụng của BCM400S0B1/1-0 (74960690) Kromschroder
-
Kiểm soát lưu lượng khí trong hệ thống đốt công nghiệp.
-
Giám sát khí trong hệ thống lò hơi và thiết bị sấy.
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động hóa để tối ưu hóa hiệu suất đốt.
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí và sản xuất năng lượng để giám sát dòng khí.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
3300XL-25mm, 330851-02-000-060-50-00-05, 330850-50-05 |
100KPD-A, KPD-A/0/RK |
VPB-B/6/6/0/0-20-20/9P… |
ALCT 6-24V–10A |
706521/18-110-23/000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.