ATO-HTLS-XWKB ATO Vietnam
1. Giới thiệu chung
ATO-HTLS-XWKB ATO là cảm biến nhiệt độ hiệu suất cao, được thiết kế để đo và giám sát nhiệt độ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết bị này giúp đảm bảo độ chính xác cao, phản hồi nhanh và duy trì hiệu suất ổn định trong các hệ thống gia nhiệt, dây chuyền sản xuất và hệ thống HVAC.
Với công nghệ cảm biến tiên tiến, khả năng chống nhiễu và chịu nhiệt tốt, ATO-HTLS-XWKB phù hợp với nhiều ứng dụng đo nhiệt độ trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, năng lượng và cơ khí.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Đo nhiệt độ chính xác cao, giảm thiểu sai số.
-
Khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Thiết kế chắc chắn, chống rung, chống nhiễu điện từ.
-
Dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển PLC, SCADA.
-
Cấu trúc chống ăn mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: ATO-HTLS-XWKB
-
Loại cảm biến: Cảm biến nhiệt độ công nghiệp
-
Dải đo nhiệt độ: Theo yêu cầu hệ thống
-
Độ chính xác: ±0.1°C
-
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, RS485, Modbus
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Ứng dụng: Đo nhiệt độ trong sản xuất công nghiệp, lò hơi, hệ thống HVAC
4. Ứng dụng của ATO-HTLS-XWKB ATO
-
Giám sát nhiệt độ trong hệ thống gia nhiệt công nghiệp.
-
Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
-
Ứng dụng trong hệ thống HVAC, điều hòa không khí.
-
Tích hợp vào dây chuyền sản xuất tự động hóa để kiểm soát nhiệt độ theo thời gian thực.
2542H ; SN: 20614361 |
ST5484E-151-0580-22 |
ST5484E-151-482-22 |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
BMG4, 40Nm, 400AC/167DC, P/N: 0867194X, X/x: |
FLT012 |
HMT313 3A5A1BCK14BBDA1B2 |
FST600-400A, |
FVM58N-011K2R3GN-1213 (#181276) |
F300K UVIR-1, Range-UV 215-360nm |
BWU2238,,,. |
1403-010 |
BCCOAAA |
750167, |
787300 |
E31 IL-2-3/80-OT,,,, |
6T3 90L4 KW1,5 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 |
ETS 3226-F31-350-000 |
3750C-MAT(01C244004150) |
PVM58N-011AGR0BN-1213,,, |
5705BPSX1052,,,. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.