AH-010R máy phân tích độ cứng
AH-010R là máy phân tích độ cứng hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
KNTEC Vietnam
Bảo trì thuận tiện
- Dễ dàng thay thế và tháo rời ống
- Cấu trúc đơn giản
- Chức năng lưu trữ dữ liệu (USB)
Màn hình LCD màu 7”
Hiển thị xu hướng dữ liệu
Lấy mẫu phân tích
Hiệu chuẩn tự động bằng dung dịch chuẩn
Hoạt động đa kênh (1∼3ch)
Các ứng dụng
- Đối với việc quản lý chất lượng nước cấp và nước lò hơi của lò hơi công nghiệp
Model | AH-010R | AH-010N | AH-100N | AH-300N |
---|---|---|---|---|
Measuring Principle | Colorimetric Method | |||
Measuring Range | 0~3.0 mg/L (ppm) | 0~10.0 mg/L (ppm) | 10~100 mg/L (ppm) | 30~300 mg/L (ppm) |
Display | 0.01 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L (ppm) | 1 mg/L (ppm) |
Accuracy | ±0.05 mg/L | ±0.2 mg/L or ±5% |
±2.0 mg/L or ±5% |
±5.0 mg/L or ±5% |
Response Time | 8~15 min | 5~15 min | 5~15 min | 5~15 min |
Calibration | Automatic by standard solution | |||
Sample Pressure | 1~5 bar | |||
Sample Temperature | 5~45 ℃ | |||
Sample Flow | 200~500 ml/min | |||
Reagent Consumption | 60 days (Reagent A, C / 2 liter, Reagent B / 1 liter, Standard solution A, B / 2 liter) | |||
Data Output | 4∼20 mA 2 ea, Alarm 2 ea, RS 485 Modbus (Option) | |||
Panel Dimension (mm) | 400W X 500H X 200D (Flush, Wall mounting), 700W X 1550H X 350D (Standing type) | |||
Degree of Protection | IP65( NEMA 4x) : Electronics, IP55(NEMA 4) : Wet part | |||
Power | 100∼240 VAC (50/60 Hz) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.