680983-03 (AT 1218) Heidenhain Vietnam
1. Giới thiệu chung
Model 680983-03 (AT 1218) của Heidenhain là dây cáp chuyên dụng cho hệ thống đo lường chính xác, thường sử dụng để truyền tín hiệu giữa encoder và bộ điều khiển. Thiết bị này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì độ chính xác cao cho các ứng dụng đo chiều dài, tọa độ và vị trí. Với thương hiệu đến từ Đức, Heidenhain luôn là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp đo lường kỹ thuật số và tự động hóa cao cấp.
Cáp 680983-03 không chỉ mang lại kết nối ổn định mà còn giúp đảm bảo rằng tín hiệu đo lường không bị suy giảm hoặc sai lệch – điều quan trọng trong các môi trường kiểm tra chất lượng hoặc sản xuất chi tiết siêu nhỏ.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Được thiết kế dành riêng cho các hệ thống đo chính xác như Linear Encoder hoặc Angle Encoder
-
Sử dụng đầu nối D-sub 15 chân – chuẩn giao tiếp công nghiệp phổ biến
-
Lõi đồng dẫn tín hiệu tốt, có lớp chống nhiễu toàn phần
-
Vỏ cáp bằng vật liệu PVC chịu dầu và mài mòn
-
Dễ dàng triển khai trong hệ thống kiểm tra hoặc hiệu chuẩn máy móc
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 680983-03 (AT 1218) |
Hãng sản xuất | Heidenhain |
Chiều dài | 3 mét |
Loại đầu nối | D-sub 15 chân (Male – Female) |
Giao tiếp hỗ trợ | TTL, EnDat, 1Vpp |
Ứng dụng chính | Truyền tín hiệu từ thiết bị đo lường |
Chống nhiễu | Có, màn chắn toàn phần |
4. Ứng dụng
-
Máy đo tọa độ 3D (CMM) sử dụng encoder chính xác
-
Hệ thống hiệu chuẩn chiều dài trong dây chuyền sản xuất
-
Truyền tín hiệu phản hồi trong các bàn đo tuyến tính
-
Hệ thống đo biên dạng bề mặt và độ nhám
-
Kết nối thiết bị đo với bộ điều khiển trung tâm trong hệ thống kiểm tra tự động
E135B.1600HS |
8.5020.785A.3600.0050 |
TMM-2KE-3.0-1680 |
HMM100 45A2D0 |
S-121K-01-1-TPC1-ANP |
SX-361K-01-1-TPC1-ANP |
Art no.: 0026357 Type: BA9043/002 3/N AC50-400HZ 220/380V |
SPX3291SA48K20BUFFBCCZZ |
SPX3291NA48K15BUFFCCATB |
5308843 |
01120G70361A14 |
MRD-405/R1520, |
TQ 201-01 |
TRIO-PS/1AC/24DC/5 (2866310) |
SDI-550,, |
Lenoir Elec – CEX-0004 CEX 71 1250A 600VDC. 1250A |
SO865070 |
DMT143 G1C1A1C3A0ASX |
BTL7-E501-M0150-P-S32… |
560778… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.