5996 Wohler Technik GmbH
5996 Flue Gas Analyzer Wohler Technik GmbH, hiện đang được HandHeld phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực…
5996 Flue Gas Analyzer Wohler Technik GmbH Việt Nam

Wohler Technik GmbH Vietnam
Máy phân tích khí thải Wöhler A 550 Industrial (Mã sản phẩm: 5996) của hãng Wöhler Technik GmbH được thiết kế để phân tích và kiểm tra toàn diện các hệ thống lò hơi và đầu đốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị:
1. Thông số đo lường:
- Oxy (O₂): 0–21%
- Carbon monoxide (CO): 0–10,000 ppm
- Carbon dioxide (CO₂): 0–CO₂ max
- Nitric oxide (NO): 0–5,000 ppm
- Nitrogen dioxide (NO₂): 0–1,000 ppm
- Sulfur dioxide (SO₂): 0–5,000 ppm
- Nhiệt độ khí thải: 0–1,000°C
- Nhiệt độ không khí cung cấp: -20–120°C
- Áp suất: ±100 hPa
- Hiệu suất đốt cháy: 0–120%
- Tổn thất khí thải: 0–99.9%
2. Đặc điểm nổi bật:
- Màn hình cảm ứng 7 inch: Hiển thị màu sắc rõ ràng, dễ dàng thao tác và quan sát các giá trị đo lường.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ máy bền bỉ, phù hợp cho môi trường công nghiệp.
- Đầu dò bằng thép không gỉ với bộ lọc sinter: Bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn và các hạt trong khí thải.
- Kết nối đa dạng: Hỗ trợ USB và IR để truyền dữ liệu và sạc pin.
- Pin lithium-ion: Cung cấp thời gian hoạt động dài và có thể sạc lại.
3. Phụ kiện đi kèm:
- Ống dẫn dài 3 mét và đầu dò mô-đun dài 1,000 mm với bộ lọc sinter.
- Đầu dò nhiệt độ khí thải.
- Bộ sạc USB kèm cáp micro-USB.
- Bộ lọc chống nước và bộ lọc thô.
- 25 bộ lọc bông.
- Hộp đựng bằng nhựa chắc chắn.
4. Ứng dụng:
Thiết bị này lý tưởng cho việc phân tích khí thải trong các quy trình nhiệt công nghiệp, giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò hơi và đầu đốt, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường hiện hành.
CM442-2H57/0 |
APD 70-90 |
200200-01-01-05 |
FUTURE-TECH 700HV |
VCX -7101-JH |
E50S8-600-3-T-24 |
TH 368-16-H |
HY-ER3 |
FS-3 |
TG2521-08 |
AH3-3 |
16 880200 |
60RLX |
DBM-150KMI |
485B39 |
018C05 |
621C40 |
Ni8-M18-OSA3L |
2-620 (PLCC-extractor) |
KTB MH 453815 S4E1 (Order No: 1195010000) |
Xem thêm các thương hiệu Handheld
HOTLINE: 0385 546 492
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.