5705BPSX1052 Viatran Vietnam
1. Giới thiệu chung
5705BPSX1052 Viatran là cảm biến áp suất công nghiệp có độ chính xác cao, được thiết kế để giám sát và đo lường áp suất trong các hệ thống công nghiệp nặng. Thiết bị này giúp cung cấp dữ liệu chính xác, hỗ trợ điều khiển tự động và đảm bảo an toàn cho hệ thống vận hành.
Với thiết kế bền bỉ, khả năng chịu áp suất cao và chống nhiễu tốt, 5705BPSX1052 Viatran là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng và sản xuất.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao, đảm bảo dữ liệu đo áp suất ổn định.
-
Thiết kế chống ăn mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Khả năng chịu áp suất cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Tín hiệu đầu ra tương thích với hệ thống điều khiển PLC, SCADA.
-
Lắp đặt dễ dàng, thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 5705BPSX1052
-
Dải đo áp suất: Tùy chọn theo yêu cầu
-
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, 0-10V
-
Điện áp hoạt động: 12-36V DC
-
Cấp bảo vệ: IP67 (chống nước, chống bụi)
-
Ứng dụng: Hệ thống thủy lực, khí nén, đo áp suất chất lỏng và khí trong công nghiệp
4. Ứng dụng của 5705BPSX1052 Viatran
-
Giám sát áp suất trong ngành dầu khí, khai thác mỏ.
-
Kiểm soát áp suất trong hệ thống thủy lực và khí nén.
-
Ứng dụng trong ngành hóa chất và sản xuất công nghiệp.
-
Tích hợp vào hệ thống tự động hóa để kiểm soát áp suất chính xác.
2542H ; SN: 20614361 |
ST5484E-151-0580-22 |
ST5484E-151-482-22 |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
BMG4, 40Nm, 400AC/167DC, P/N: 0867194X, X/x: |
FLT012 |
HMT313 3A5A1BCK14BBDA1B2 |
FST600-400A, |
FVM58N-011K2R3GN-1213 (#181276) |
F300K UVIR-1, Range-UV 215-360nm |
BWU2238,,,. |
1403-010 |
BCCOAAA |
750167, |
787300 |
E31 IL-2-3/80-OT,,,, |
6T3 90L4 KW1,5 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 |
ETS 3226-F31-350-000 |
3750C-MAT(01C244004150) |
PVM58N-011AGR0BN-1213,,, |
5705BPSX1052,,,. |
C100H1-NR-17-OV1-SV1-PV2-V2-S4-C0-SFC59.0026D |
FLB3271_00 |
BTL5-E10-M1750-P-S32/US,,, |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.