330180-91-CN Bently Nevada Vietnam
1. Giới thiệu chung
330180-91-CN là Proximitor Sensor thuộc dòng 3300 XL của Bently Nevada – GE, dùng để đo khoảng cách, độ rung và vị trí trục trong máy quay. Thiết bị hoạt động cùng với đầu dò và dây tín hiệu để cung cấp tín hiệu chính xác về khoảng cách giữa đầu dò và bề mặt giám sát, hỗ trợ kiểm soát tình trạng máy móc trong thời gian thực.
Đây là thành phần không thể thiếu trong hệ thống giám sát trục tua-bin, máy nén, động cơ công nghiệp.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp vào tủ điều khiển.
-
Tín hiệu ra tuyến tính, độ chính xác cao.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường rung, nhiệt độ cao.
-
Chống nhiễu tốt, độ tin cậy lâu dài.
-
Tương thích hoàn toàn với đầu dò 3300 XL.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 330180-91-CN
-
Loại: Proximitor Sensor (3300 XL Series)
-
Tín hiệu ra: 0–10 VDC tuyến tính
-
Nguồn cấp: 24 VDC
-
Nhiệt độ hoạt động: -35°C đến +120°C
-
Đầu vào: Từ đầu dò khoảng cách (proximity probe)
-
Vỏ: Nhôm đúc chống nhiễu EMI/RFI
-
Cài đặt: Tủ điện hoặc panel trong nhà máy
4. Ứng dụng của 330180-91-CN Bently Nevada
-
Giám sát vị trí trục và rung động tua-bin.
-
Phát hiện lệch trục, mất cân bằng máy quay.
-
Tích hợp trong hệ thống bảo trì dự đoán (PdM).
-
Ứng dụng trong nhà máy điện, dầu khí, công nghiệp nặng.
-
Cảnh báo sớm và bảo vệ thiết bị quay có giá trị cao.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.