101X 53.5002.5XR-Z147 Watson Smith Vietnam
1. Giới thiệu chung
101X 53.5002.5XR-Z147 Watson Smith là bộ chuyển đổi tín hiệu khí nén sang điện (I/P Converter), giúp chuyển đổi áp suất khí nén thành tín hiệu điện để điều khiển các thiết bị công nghiệp. Thiết bị này cung cấp độ chính xác cao, phản hồi nhanh và khả năng vận hành ổn định, giúp nâng cao hiệu suất hệ thống tự động hóa.
Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống điều khiển van, khí nén và các hệ thống tự động hóa công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu sai số điều khiển.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Chuyển đổi tín hiệu khí nén thành tín hiệu điện chính xác.
-
Phản hồi nhanh, độ chính xác cao giúp kiểm soát tốt hơn.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Dễ dàng lắp đặt, bảo trì và tương thích với nhiều hệ thống.
-
Tối ưu hóa điều khiển áp suất khí nén trong hệ thống tự động hóa.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 101X 53.5002.5XR-Z147
-
Loại thiết bị: Bộ chuyển đổi khí nén – điện (I/P Converter)
-
Dải tín hiệu đầu vào: Áp suất khí nén theo tiêu chuẩn
-
Dải tín hiệu đầu ra: Tín hiệu điện tiêu chuẩn (4-20mA, 0-10V)
-
Vật liệu: Hợp kim nhôm chống ăn mòn
-
Ứng dụng: Điều khiển van, hệ thống khí nén, tự động hóa công nghiệp
4. Ứng dụng của 101X 53.5002.5XR-Z147 Watson Smith
-
Hệ thống điều khiển van khí nén trong nhà máy sản xuất.
-
Chuyển đổi tín hiệu để tích hợp vào PLC và hệ thống SCADA.
-
Điều khiển khí nén trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
-
Ứng dụng trong hệ thống điều khiển áp suất khí chính xác cao.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.